So sánh xe — 0
Nhà Dodge Custom Royal I Sedan mui cứng 5.2 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Dodge Custom Royal I 5.2 MT Sedan mui cứng 1955

1955 - 1956Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Dodge
Dodge Viper IV Coupe SRT-10 ACR 8.4 MT 19.6 l.

Dodge Viper IV Coupe SRT-10 ACR-X 8.4 MT 19.6 l.

Dodge Custom Royal II Sedan mui cứng 5.3 MT 19.6 l.

Dodge Custom Royal II Sedan mui cứng 5.9 AT 19.6 l.

Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.3 MT 19.6 l.

Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.9 AT 19.6 l.

Dodge Custom Royal I Sedan mui cứng 5.2 MT 19.6 l.

Dodge Custom Royal I Convertible 5.2 MT 19.6 l.

Dodge Custom Royal I Sedan mui cứng 5.2 MT 19.6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Dodge Viper IV Coupe SRT-10 ACR 8.4 MT 19.6 l.

Dodge Viper IV Coupe SRT-10 ACR-X 8.4 MT 19.6 l.

Chevrolet Suburban VIII 5 cửa SUV 5.7 AT 19.6 l.

Ford Torino III Coupe mui cứng 5.8 AT 19.6 l.

Ford Torino III Quán rượu 5.8 AT 19.6 l.

Ford Country Squire IV Station wagon 5 cửa 5.1 MT 19.6 l.

Ford Country Squire IV Station wagon 5 cửa 5.4 AT 19.6 l.

Bentley Turbo R Quán rượu 6.8 AT 19.6 l.

Dodge Custom Royal II Sedan mui cứng 5.3 MT 19.6 l.

Dodge Custom Royal II Sedan mui cứng 5.9 AT 19.6 l.

Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.3 MT 19.6 l.

Dodge Custom Royal II Quán rượu 5.9 AT 19.6 l.

Dodge Custom Royal I Sedan mui cứng 5.2 MT 19.6 l.

Dodge Custom Royal I Convertible 5.2 MT 19.6 l.

Lamborghini Aventador I Restyling Coupe SVJ 6.5 AMT 19.6 l.

Lamborghini Aventador I Restyling Xe dừng trên đường SVJ 6.5 AMT 19.6 l.

Cadillac Fleetwood Limousine Quán rượu 7.0 AT 19.6 l.

RAM 1500 V Cab đôi pick-up TRX 6.2 AT 19.6 l.

RAM 1500 V Cab đôi pick-up 6.2 AT 19.6 l.

Dodge Custom Royal I Sedan mui cứng 5.2 MT 19.6 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!