So sánh xe — 0
Nhà Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 6.2 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Dodge Challenger III Restyling 2 6.2 AT Coupe 2015

2014 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Dodge
Dodge Dakota II Độc thân đón taxi 3.9 MT 10.7 l.

Dodge Dakota II Cab đôi pick-up 3.9 MT 10.7 l.

Dodge Durango III Restyling 5 cửa SUV 5.7 AT 10.7 l.

Dodge Journey 5 cửa SUV 3.5 AT 10.7 l.

Dodge Journey 5 cửa SUV 3.6 AT 10.7 l.

Dodge Dakota III Nửa Cab Pickup 3.7 MT 10.7 l.

Dodge RAM IV (DS/DJ) Độc thân đón taxi 5.7 AT 10.7 l.

Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 6.2 AT 10.7 l.

Dodge Durango III Restyling 2 5 cửa SUV 5.7 AT 10.7 l.

Dodge Durango III Restyling 2 5 cửa SUV 5.7 AT 10.7 l.

Dodge Journey I Restyling 5 cửa SUV 3.6 AT 10.7 l.

Dodge Journey I 5 cửa SUV 3.5 AT 10.7 l.

Dodge Magnum I Coupe 5.9 AT 10.7 l.

Dodge Magnum I Coupe 5.9 AT 10.7 l.

Dodge Magnum II Restyling Station wagon 5 cửa 3.5 AT 10.7 l.

Dodge Magnum II Restyling Station wagon 5 cửa 5.7 AT 10.7 l.

Dodge Magnum II Station wagon 5 cửa 5.7 AT 10.7 l.

Dodge RAM IV (DS/DJ) Nửa Cab Pickup 5.7 AT 10.7 l.

Dodge RAM IV (DS/DJ) Độc thân đón taxi 5.7 AT 10.7 l.

Dodge RAM IV (DS/DJ) Cab đôi pick-up 5.7 AT 10.7 l.

Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 6.2 AT 10.7 l.

Dodge Diplomat I Coupe 3.7 AT 10.7 l.

Dodge Diplomat I Coupe 3.7 AT 10.7 l.

Dodge Diplomat I Coupe 5.9 AT 10.7 l.

Dodge Diplomat I Quán rượu 3.7 AT 10.7 l.

Dodge Diplomat I Quán rượu 3.7 AT 10.7 l.

Dodge Diplomat I Quán rượu 5.2 AT 10.7 l.

Dodge Diplomat I Quán rượu 5.2 AT 10.7 l.

Dodge Diplomat I Quán rượu 5.2 AT 10.7 l.

Dodge Diplomat I Quán rượu 5.9 AT 10.7 l.

Dodge Diplomat I Station wagon 5 cửa 3.7 AT 10.7 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi R8 I Restyling Xe dừng trên đường V10 5.2 MT 10.7 l.

Audi R8 I Convertible V10 5.2 MT 10.7 l.

Audi 90 III (B4) Quán rượu 2.8 MT 10.7 l.

BMW M6 III (F06/F13/F12) Coupe 4.4 MT 10.7 l.

BMW M6 III (F06/F13/F12) Convertible 4.4 MT 10.7 l.

BMW X5 I (E53) Restyling 5 cửa SUV 4.4 AT 10.7 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 3 cửa SUV 4.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 3 cửa SUV 4.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 3 cửa SUV 4.3 MT 10.7 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 3 cửa SUV 4.3 MT 10.7 l.

Chevrolet Blazer II 3 cửa SUV 4.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Blazer II 3 cửa SUV 4.3 MT 10.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Độc thân đón taxi 4.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Độc thân đón taxi 5.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Nửa Cab Pickup 4.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Nửa Cab Pickup 5.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Cab đôi pick-up 4.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Cab đôi pick-up 5.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Suburban XII 5 cửa SUV 5.3 AT 10.7 l.

Chevrolet TrailBlazer I 5 cửa SUV 4.2 MT 10.7 l.

Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 6.2 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Restyling Độc thân đón taxi 4.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Restyling Độc thân đón taxi 5.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Restyling Cab đôi pick-up 4.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Restyling Cab đôi pick-up 5.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Restyling Cab đôi pick-up 5.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Restyling Cab đôi pick-up 4.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Restyling Cab đôi pick-up 5.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Restyling Cab đôi pick-up 5.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe Z06 6.2 MT 10.7 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Convertible 6.2 MT 10.7 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Cab đôi pick-up 6.0 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado IV (T1XX) Độc thân đón taxi 4.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado IV (T1XX) Độc thân đón taxi 5.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado IV (T1XX) Cab đôi pick-up 4.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado IV (T1XX) Cab đôi pick-up 5.3 AT 10.7 l.

Chevrolet Silverado IV (T1XX) Cab đôi pick-up 5.3 AT 10.7 l.

Chevrolet SSR Độc thân đón taxi 6.0 MT 10.7 l.

Chevrolet SSR Độc thân đón taxi 6.0 MT 10.7 l.

Chevrolet S-10 Pickup II Nửa Cab Pickup 4.3 MT 10.7 l.

Chevrolet S-10 Pickup I Độc thân đón taxi 4.3 MT 10.7 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!