So sánh xe — 0
Nhà Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 6.2 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Dodge Challenger III Restyling 2 6.2 AT Coupe 2015

2014 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Dodge
Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe Hellcat 6.2 MT 18.1 l.

Dodge Dakota II Độc thân đón taxi 5.9 MT 18.1 l.

Dodge Dakota II Cab đôi pick-up 5.9 MT 18.1 l.

Dodge Durango III 5 cửa SUV 6-speed 5.7 AT 18.1 l.

Dodge Durango III 5 cửa SUV 6-speed 5.7 AT 18.1 l.

Dodge Durango II Restyling 5 cửa SUV 5.7 AT 18.1 l.

Dodge Durango II Restyling 5 cửa SUV 5.7 AT 18.1 l.

Dodge Durango II 5 cửa SUV 5.7 AT 18.1 l.

Dodge Durango I 5 cửa SUV 5.2 AT 18.1 l.

Dodge Durango I 5 cửa SUV 5.2 AT 18.1 l.

Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 6.2 AT 18.1 l.

Dodge Durango III Restyling 5 cửa SUV 6.4 AT 18.1 l.

Dodge Durango III 5 cửa SUV 5.7 AT 18.1 l.

Dodge Durango III 5 cửa SUV 5.7 AT 18.1 l.

Dodge Durango III Restyling 2 5 cửa SUV 6.4 AT 18.1 l.

Dodge Magnum I Restyling Station wagon 5 cửa 6.1 AT 18.1 l.

Dodge Magnum I Coupe 5.2 AT 18.1 l.

Dodge Magnum I Coupe 6.6 AT 18.1 l.

Dodge Magnum II Restyling Station wagon 5 cửa 6.1 AT 18.1 l.

Dodge Diplomat I Coupe 5.9 AT 18.1 l.

Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 6.2 AT 18.1 l.

Dodge Diplomat I Quán rượu 5.9 AT 18.1 l.

Dodge RAM Van III Minivan 5.2 AT 18.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 3.6 MT 18.1 l.

Audi Q7 I 5 cửa SUV 3.6 AT 18.1 l.

Audi Q7 I 5 cửa SUV 3.6 MT 18.1 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.7 AT 18.1 l.

BMW 5er III (E34) Station wagon 5 cửa 540i 4.0 MT 18.1 l.

BMW 7er III (E38) Restyling Quán rượu 740i 4.4 MT 18.1 l.

BMW 7er III (E38) Quán rượu 740i 4.4 MT 18.1 l.

BMW X5 I (E53) Restyling 5 cửa SUV 3.0 AT 18.1 l.

BMW 5er III (E34) Station wagon 5 cửa 4.0 MT 18.1 l.

BMW 5er I (E12) Restyling Quán rượu 3.0 MT 18.1 l.

BMW 7er III (E38) Quán rượu 4.4 MT 18.1 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 6.0 AT 18.1 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 6.0 AT 18.1 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Cab đôi pick-up 6.0 AT 18.1 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Cab đôi pick-up 6.0 AT 18.1 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Độc thân đón taxi 4.3 AT 18.1 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Độc thân đón taxi 4.8 AT 18.1 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Độc thân đón taxi 5.3 AT 18.1 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Nửa Cab Pickup 5.3 AT 18.1 l.

Chevrolet Suburban IX 5 cửa SUV 5.7 AT 18.1 l.

Dodge Challenger III Restyling 2 Coupe 6.2 AT 18.1 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 5.3 AT 18.1 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe 6.2 AT 18.1 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe Stingray Z51 Performance Package 6.2 AT 18.1 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Convertible 6.2 AT 18.1 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Convertible 6.2 AT 18.1 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe LT1 6.2 AT 18.1 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe Grand Sport 6.2 AT 18.1 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe Z06 6.2 AT 18.1 l.

Chevrolet Blazer K5 III 3 cửa SUV 5.7 MT 18.1 l.

Chevrolet Blazer K5 III 3 cửa SUV 5.7 MT 18.1 l.

Chevrolet Blazer K5 III 3 cửa SUV 5.7 AT 18.1 l.

Ford Expedition III 5 cửa SUV 5.4 AT 18.1 l.

Ford Expedition II 5 cửa SUV 5.4 AT 18.1 l.

Ford Expedition II 5 cửa SUV 5.4 AT 18.1 l.

Ford Expedition I 5 cửa SUV 4.6 AT 18.1 l.

Ford Expedition I 5 cửa SUV 5.4 AT 18.1 l.

Ford Expedition I 5 cửa SUV 5.4 AT 18.1 l.

Ford Expedition I 5 cửa SUV 5.4 AT 18.1 l.

Ford Scorpio II Station wagon 5 cửa 2.9 AT 18.1 l.

Ford GT Coupe 5.4 MT 18.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!