So sánh xe — 0
Nhà DeSoto Fireflite Quán rượu 5.6 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố DeSoto Fireflite I 5.6 AT Quán rượu

1955 - 1960Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác DeSoto
DeSoto Firedome Quán rượu 4.5 AT 0 l.

DeSoto Firedome Quán rượu 4.5 MT 0 l.

DeSoto Firedome Coupe mui cứng 4.5 AT 0 l.

DeSoto Firedome Coupe mui cứng 4.5 MT 0 l.

DeSoto Fireflite Quán rượu 5.3 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Quán rượu 5.4 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Quán rượu 5.6 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Quán rượu 5.6 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Coupe mui cứng 5.3 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Coupe mui cứng 5.4 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Coupe mui cứng 5.6 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Coupe mui cứng 5.6 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Convertible 5.3 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Convertible 5.4 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Convertible 5.6 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Convertible 5.6 AT 0 l.

DeSoto Firedome Coupe mui cứng 4.5 AT 0 l.

DeSoto Firedome Coupe mui cứng 4.5 MT 0 l.

DeSoto Firedome Quán rượu 4.5 MT 0 l.

DeSoto Firedome Quán rượu 4.5 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Quán rượu 5.6 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Convertible 5.4 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Convertible 5.6 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Convertible 5.6 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Quán rượu 5.3 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Quán rượu 5.4 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Quán rượu 5.6 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Quán rượu 5.6 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Coupe mui cứng 5.3 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Coupe mui cứng 5.4 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Coupe mui cứng 5.6 AT 0 l.

DeSoto Fireflite Coupe mui cứng 5.6 AT 0 l.

DeSoto Custom II Quán rượu 3.9 AT 0 l.

DeSoto Custom II Quán rượu 4.1 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

DeSoto Fireflite Quán rượu 5.6 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!