So sánh xe — 0
Nhà Datsun Sunny B210 2 cửa Sedan 1.2 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Datsun Sunny B210 1.2 MT 2 cửa Sedan 1973

1973 - 1983Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Datsun
Datsun Bluebird Quán rượu 180B 1.8 MT 0 l.

Datsun Bluebird Coupe 180B 1.8 MT 0 l.

Datsun Cherry II Quán rượu 120A 1.0 MT 0 l.

Datsun Cherry II 2 cửa Sedan 100A 1.0 MT 0 l.

Datsun Cherry II Coupe 120A 1.2 MT 0 l.

Datsun Cherry II Station wagon 3 cửa 100A 1.0 MT 0 l.

Datsun Cherry I Coupe 100A 1.2 MT 0 l.

Datsun Cherry I 3 cửa Hatchback 100A 1.0 MT 0 l.

Datsun Stanza Quán rượu 160J 1.6 AT 0 l.

Datsun Stanza Quán rượu 160J 1.6 MT 0 l.

Datsun Stanza 5 cửa Hatchback 160J 1.6 AT 0 l.

Datsun Stanza 5 cửa Hatchback 160J 1.6 MT 0 l.

Datsun Sunny Quán rượu 120Y 1.2 AT 0 l.

Datsun Sunny Quán rượu 120Y 1.2 MT 0 l.

Datsun Sunny Quán rượu 140Y 1.4 AT 0 l.

Datsun Sunny Quán rượu 140Y 1.4 MT 0 l.

Datsun Sunny 2 cửa Sedan 120Y 1.2 AT 0 l.

Datsun Sunny 2 cửa Sedan 120Y 1.2 MT 0 l.

Datsun Sunny Coupe 120Y 1.2 AT 0 l.

Datsun Sunny Coupe 120Y 1.2 MT 0 l.

Datsun Sunny B210 2 cửa Sedan 1.2 MT 0 l.

Datsun Sunny Station wagon 5 cửa 140Y 1.4 MT 0 l.

Datsun 280ZX Coupe 2+2 2.8 AT 0 l.

Datsun 280ZX Coupe 2-seater 2.8 AT 0 l.

Datsun 280ZX Coupe 2+2 2.8 MT 0 l.

Datsun 280ZX Coupe 2-seater 2.8 MT 0 l.

Datsun 720 Nửa Cab Pickup 1.8 AT 0 l.

Datsun 720 Nửa Cab Pickup 1.8 MT 0 l.

Datsun 720 Nửa Cab Pickup 2.2 AT 0 l.

Datsun 720 Nửa Cab Pickup 2.2 MT 0 l.

Datsun 720 Nửa Cab Pickup 2.3d AT 0 l.

Datsun 720 Nửa Cab Pickup 2.3d MT 0 l.

Datsun 720 Nửa Cab Pickup 2.5d AT 0 l.

Datsun 720 Nửa Cab Pickup 2.5d MT 0 l.

Datsun GO 5 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Datsun GO+ Kompaktven 1.2 MT 0 l.

Datsun Urvan Minivan 2.0 MT 0 l.

Datsun Urvan Minivan 2.3d MT 0 l.

Datsun Violet 2 cửa Sedan 160J 1.6 AT 0 l.

Datsun Violet 2 cửa Sedan 160J 1.6 MT 0 l.

Datsun 280ZX Coupe 2.8 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Datsun Sunny B210 2 cửa Sedan 1.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!