Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Datsun
Sunny
B210
2 cửa Sedan
1.2 MT
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Datsun Sunny B210 1.2 MT 2 cửa Sedan 1973
1973 - 1983
Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Datsun
Datsun Bluebird Quán rượu 180B 1.8 MT
0 l.
Datsun Bluebird Coupe 180B 1.8 MT
0 l.
Datsun Cherry II Quán rượu 120A 1.0 MT
0 l.
Datsun Cherry II 2 cửa Sedan 100A 1.0 MT
0 l.
Datsun Cherry II Coupe 120A 1.2 MT
0 l.
Datsun Cherry II Station wagon 3 cửa 100A 1.0 MT
0 l.
Datsun Cherry I Coupe 100A 1.2 MT
0 l.
Datsun Cherry I 3 cửa Hatchback 100A 1.0 MT
0 l.
Datsun Stanza Quán rượu 160J 1.6 AT
0 l.
Datsun Stanza Quán rượu 160J 1.6 MT
0 l.
Datsun Stanza 5 cửa Hatchback 160J 1.6 AT
0 l.
Datsun Stanza 5 cửa Hatchback 160J 1.6 MT
0 l.
Datsun Sunny Quán rượu 120Y 1.2 AT
0 l.
Datsun Sunny Quán rượu 120Y 1.2 MT
0 l.
Datsun Sunny Quán rượu 140Y 1.4 AT
0 l.
Datsun Sunny Quán rượu 140Y 1.4 MT
0 l.
Datsun Sunny 2 cửa Sedan 120Y 1.2 AT
0 l.
Datsun Sunny 2 cửa Sedan 120Y 1.2 MT
0 l.
Datsun Sunny Coupe 120Y 1.2 AT
0 l.
Datsun Sunny Coupe 120Y 1.2 MT
0 l.
Datsun Sunny B210 2 cửa Sedan 1.2 MT
0 l.
Datsun Sunny Station wagon 5 cửa 140Y 1.4 MT
0 l.
Datsun 280ZX Coupe 2+2 2.8 AT
0 l.
Datsun 280ZX Coupe 2-seater 2.8 AT
0 l.
Datsun 280ZX Coupe 2+2 2.8 MT
0 l.
Datsun 280ZX Coupe 2-seater 2.8 MT
0 l.
Datsun 720 Nửa Cab Pickup 1.8 AT
0 l.
Datsun 720 Nửa Cab Pickup 1.8 MT
0 l.
Datsun 720 Nửa Cab Pickup 2.2 AT
0 l.
Datsun 720 Nửa Cab Pickup 2.2 MT
0 l.
Datsun 720 Nửa Cab Pickup 2.3d AT
0 l.
Datsun 720 Nửa Cab Pickup 2.3d MT
0 l.
Datsun 720 Nửa Cab Pickup 2.5d AT
0 l.
Datsun 720 Nửa Cab Pickup 2.5d MT
0 l.
Datsun GO 5 cửa Hatchback 1.2 MT
0 l.
Datsun GO+ Kompaktven 1.2 MT
0 l.
Datsun Urvan Minivan 2.0 MT
0 l.
Datsun Urvan Minivan 2.3d MT
0 l.
Datsun Violet 2 cửa Sedan 160J 1.6 AT
0 l.
Datsun Violet 2 cửa Sedan 160J 1.6 MT
0 l.
Datsun 280ZX Coupe 2.8 MT
0 l.
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT
0 l.
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT
0 l.
Datsun Sunny B210 2 cửa Sedan 1.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT
0 l.
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT
0 l.
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!