Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Daihatsu
Opti
Quán rượu
0.7 AT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Daihatsu Opti I 0.7 AT Quán rượu
1998 - 2002
Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Daihatsu
Daihatsu Mira Gino II 5 cửa Hatchback 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Mira Gino II 5 cửa Hatchback 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Mira Gino I 5 cửa Hatchback 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Mira Gino I 5 cửa Hatchback 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Mira Gino I 3 cửa Hatchback 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Mira Gino I 3 cửa Hatchback 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 0.7 CVT
58 hp
Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 0.7 CVT
58 hp
Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 0.7 MT
58 hp
Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 1.0 AT
58 hp
Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 1.0 MT
58 hp
Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 0.7 CVT
58 hp
Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 0.7 CVT
58 hp
Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 0.7 MT
58 hp
Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 1.0 AT
58 hp
Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 1.0 MT
58 hp
Daihatsu Mira V 5 cửa Hatchback 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Mira V 5 cửa Hatchback 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Mira V 5 cửa Hatchback 0.7 MT
58 hp
Daihatsu Mira V 5 cửa Hatchback 0.7 MT
58 hp
Daihatsu Move IV Mikrovena 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Move IV Mikrovena 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Move IV Mikrovena 0.7 MT
58 hp
Daihatsu Move IV Mikrovena 0.7 MT
58 hp
Daihatsu Move II Mikrovena 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 CVT
58 hp
Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 CVT
58 hp
Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 MT
58 hp
Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 MT
58 hp
Daihatsu Opti 5 cửa Hatchback 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Opti 5 cửa Hatchback 0.7 MT
58 hp
Daihatsu Opti 3 cửa Hatchback 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Opti 3 cửa Hatchback 0.7 MT
58 hp
Daihatsu Naked Mikrovena 0.7 AT
58 hp
Daihatsu Tanto Mikrovena 0.7 AT
58 hp
Daihatsu MAX I Restyling 5 cửa Hatchback 0.7 AT
58 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Citroen GS 5 cửa Hatchback 1.2 MT
58 hp
Citroen GS Station wagon 5 cửa 1.2 MT
58 hp
Ford Escort III 5 cửa Hatchback 1.1 MT
58 hp
Ford Escort III 3 cửa Hatchback 1.1 MT
58 hp
Ford Fiesta Mk5 5 cửa Hatchback 1.3 AT
58 hp
Ford Fiesta Mk5 5 cửa Hatchback 1.3 MT
58 hp
Ford Fiesta Mk5 3 cửa Hatchback 1.3 AT
58 hp
Ford Fiesta Mk5 3 cửa Hatchback 1.3 MT
58 hp
Hyundai Excel II Quán rượu 1.3 MT
58 hp
Mitsubishi Colt III 5 cửa Hatchback 1.8d MT
58 hp
Mitsubishi Lancer IV Station wagon 5 cửa 1.8d MT
58 hp
Mitsubishi Lancer IV Quán rượu 1.8d MT
58 hp
Nissan Bluebird VII (U11) Quán rượu 2.0d AT
58 hp
Nissan Bluebird VII (U11) Quán rượu 2.0d MT
58 hp
Nissan Bluebird VII (U11) Station wagon 5 cửa 2.0d AT
58 hp
Nissan Bluebird VII (U11) Station wagon 5 cửa 2.0d MT
58 hp
Opel Agila A Mikrovena 1.0 MT
58 hp
Opel Ascona B Quán rượu 2.0d MT
58 hp
Opel Corsa C 5 cửa Hatchback 1.0 AT
58 hp
Opel Corsa C 5 cửa Hatchback 1.0 MT
58 hp
Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 AT
58 hp
Opel Corsa C 3 cửa Hatchback 1.0 MT
58 hp
Opel Corsa A 5 cửa Hatchback 1.2 MT
58 hp
Opel Corsa A 3 cửa Hatchback 1.2 MT
58 hp
Opel Rekord E Quán rượu 2.0d MT
58 hp
Opel Rekord D Quán rượu 2.0d MT
58 hp
Opel Rekord D Station wagon 5 cửa 2.0d MT
58 hp
Renault 19 I Quán rượu 1.4 MT
58 hp
Renault 19 I Quán rượu KAT 1.4 MT
58 hp
Renault 19 I 5 cửa Hatchback 1.4 MT
58 hp
Renault 5 II 3 cửa Hatchback 1.4 MT
58 hp
Renault 5 I 5 cửa Hatchback 1.4 AT
58 hp
Renault 5 I 3 cửa Hatchback 1.4 AT
58 hp
Renault Clio II 5 cửa Hatchback 1.2 MT
58 hp
Renault Clio II 3 cửa Hatchback 1.2 MT
58 hp
Renault Kangoo I Restyling Kompaktven 1.2 MT
58 hp
Renault Kangoo I Kompaktven 1.2 MT
58 hp
Renault Kangoo I Văn 1.2 MT
58 hp
Renault Twingo II Restyling 3 cửa Hatchback 1.2 MT
58 hp
Renault Twingo II 3 cửa Hatchback 1.2 MT
58 hp
Renault Twingo I 3 cửa Hatchback 1.2 AT
58 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!