So sánh xe — 0
Nhà Daihatsu Move Latte Mikrovena 0.7 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Daihatsu Move Latte I 0.7 AT Mikrovena

2004 - 2009Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Daihatsu
Daihatsu Mira Gino II 5 cửa Hatchback 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Mira Gino II 5 cửa Hatchback 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Mira Gino I 5 cửa Hatchback 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Mira Gino I 5 cửa Hatchback 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Mira Gino I 3 cửa Hatchback 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Mira Gino I 3 cửa Hatchback 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 0.7 CVT 58 hp

Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 0.7 CVT 58 hp

Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 0.7 MT 58 hp

Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 1.0 AT 58 hp

Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 1.0 MT 58 hp

Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 0.7 CVT 58 hp

Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 0.7 CVT 58 hp

Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 0.7 MT 58 hp

Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 1.0 AT 58 hp

Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 1.0 MT 58 hp

Daihatsu Mira V 5 cửa Hatchback 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Mira V 5 cửa Hatchback 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Move Latte Mikrovena 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Mira V 5 cửa Hatchback 0.7 MT 58 hp

Daihatsu Mira V 5 cửa Hatchback 0.7 MT 58 hp

Daihatsu Move IV Mikrovena 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Move IV Mikrovena 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Move IV Mikrovena 0.7 MT 58 hp

Daihatsu Move IV Mikrovena 0.7 MT 58 hp

Daihatsu Move II Mikrovena 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 CVT 58 hp

Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 CVT 58 hp

Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 MT 58 hp

Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 MT 58 hp

Daihatsu Opti 5 cửa Hatchback 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Opti 5 cửa Hatchback 0.7 MT 58 hp

Daihatsu Opti 3 cửa Hatchback 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Opti 3 cửa Hatchback 0.7 MT 58 hp

Daihatsu Naked Mikrovena 0.7 AT 58 hp

Daihatsu Tanto Mikrovena 0.7 AT 58 hp

Daihatsu MAX I Restyling 5 cửa Hatchback 0.7 AT 58 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Citroen GS 5 cửa Hatchback 1.2 MT 58 hp

Citroen GS Station wagon 5 cửa 1.2 MT 58 hp

Ford Escort III 5 cửa Hatchback 1.1 MT 58 hp

Ford Escort III 3 cửa Hatchback 1.1 MT 58 hp

Ford Fiesta Mk5 5 cửa Hatchback 1.3 AT 58 hp

Ford Fiesta Mk5 5 cửa Hatchback 1.3 MT 58 hp

Ford Fiesta Mk5 3 cửa Hatchback 1.3 AT 58 hp

Ford Fiesta Mk5 3 cửa Hatchback 1.3 MT 58 hp

Hyundai Excel II Quán rượu 1.3 MT 58 hp

Mitsubishi Colt III 5 cửa Hatchback 1.8d MT 58 hp

Mitsubishi Lancer IV Station wagon 5 cửa 1.8d MT 58 hp

Mitsubishi Lancer IV Quán rượu 1.8d MT 58 hp

Nissan Bluebird VII (U11) Quán rượu 2.0d AT 58 hp

Nissan Bluebird VII (U11) Quán rượu 2.0d MT 58 hp

Nissan Bluebird VII (U11) Station wagon 5 cửa 2.0d AT 58 hp

Nissan Bluebird VII (U11) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 58 hp

Opel Agila A Mikrovena 1.0 MT 58 hp

Opel Ascona B Quán rượu 2.0d MT 58 hp

Opel Corsa C 5 cửa Hatchback 1.0 AT 58 hp

Opel Corsa C 5 cửa Hatchback 1.0 MT 58 hp

Daihatsu Move Latte Mikrovena 0.7 AT 58 hp

Opel Corsa C 3 cửa Hatchback 1.0 MT 58 hp

Opel Corsa A 5 cửa Hatchback 1.2 MT 58 hp

Opel Corsa A 3 cửa Hatchback 1.2 MT 58 hp

Opel Rekord E Quán rượu 2.0d MT 58 hp

Opel Rekord D Quán rượu 2.0d MT 58 hp

Opel Rekord D Station wagon 5 cửa 2.0d MT 58 hp

Renault 19 I Quán rượu 1.4 MT 58 hp

Renault 19 I Quán rượu KAT 1.4 MT 58 hp

Renault 19 I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 58 hp

Renault 5 II 3 cửa Hatchback 1.4 MT 58 hp

Renault 5 I 5 cửa Hatchback 1.4 AT 58 hp

Renault 5 I 3 cửa Hatchback 1.4 AT 58 hp

Renault Clio II 5 cửa Hatchback 1.2 MT 58 hp

Renault Clio II 3 cửa Hatchback 1.2 MT 58 hp

Renault Kangoo I Restyling Kompaktven 1.2 MT 58 hp

Renault Kangoo I Kompaktven 1.2 MT 58 hp

Renault Kangoo I Văn 1.2 MT 58 hp

Renault Twingo II Restyling 3 cửa Hatchback 1.2 MT 58 hp

Renault Twingo II 3 cửa Hatchback 1.2 MT 58 hp

Renault Twingo I 3 cửa Hatchback 1.2 AT 58 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!