So sánh xe — 0
Nhà Daihatsu Atrai I Mikrovena 0.7 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Daihatsu Atrai I 0.7 MT Mikrovena 1999

1999 - 2005Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Daihatsu
Daihatsu Atrai I Mikrovena 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Atrai I Mikrovena 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Atrai I Mikrovena 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Atrai I Mikrovena 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Charade III Quán rượu 1.0d MT 48 hp

Daihatsu Charade III 5 cửa Hatchback 1.0d MT 48 hp

Daihatsu Charade III 3 cửa Hatchback 1.0d MT 48 hp

Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Atrai IV Mikrovena 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Atrai I Mikrovena 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Atrai IV Mikrovena 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Atrai IV Mikrovena 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Opti II Quán rượu 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Opti II Quán rượu 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Opti II Quán rượu 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Opti II Quán rượu 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Hijet IX Mikrovena 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Hijet IX Mikrovena 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Hijet IX Mikrovena 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Hijet IX Mikrovena 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Hijet IX Văn 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Hijet IX Văn 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Hijet IX Văn 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Hijet IX Văn 0.7 AT 48 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Citroen ZX 5 cửa Hatchback 1.1 MT 48 hp

Citroen ZX 3 cửa Hatchback 1.1 MT 48 hp

Ford Escort II Quán rượu 1.1 MT 48 hp

Ford Escort I Station wagon 3 cửa 1.1 MT 48 hp

Opel Kadett A Coupe 1.0 MT 48 hp

Opel Kadett A Station wagon 3 cửa 1.0 MT 48 hp

Opel Kadett A 2 cửa Sedan 1.0 MT 48 hp

Renault 5 II 3 cửa Hatchback 1.1 AT 48 hp

Renault 5 II 3 cửa Hatchback 1.1 MT 48 hp

Renault 5 II 5 cửa Hatchback 1.1 AT 48 hp

Renault 5 II 5 cửa Hatchback 1.1 MT 48 hp

Renault Rodeo I SUV (mở đầu) 1.1 AT 48 hp

Renault Rodeo I SUV (mở đầu) 1.1 MT 48 hp

Skoda 100 Series I Quán rượu 110 1.1 MT 48 hp

Subaru Domingo I Mikrovena 1.0 MT 48 hp

Volkswagen Polo II Restyling 3 cửa Hatchback 1.4d MT 48 hp

Volkswagen Polo II Coupe 1.4d MT 48 hp

Volkswagen Type 1 Convertible 1.6 MT 48 hp

Volkswagen Type 1 Coupe 1.6 MT 48 hp

Austin Metro 5 cửa Hatchback 1.0 MT 48 hp

Daihatsu Atrai I Mikrovena 0.7 MT 48 hp

DAF 66 Quán rượu 1.1 CVT 48 hp

DAF 66 Station wagon 3 cửa 1.1 CVT 48 hp

Daihatsu Atrai I Mikrovena 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Atrai I Mikrovena 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Atrai I Mikrovena 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Atrai I Mikrovena 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Charade III Quán rượu 1.0d MT 48 hp

Daihatsu Charade III 5 cửa Hatchback 1.0d MT 48 hp

Daihatsu Charade III 3 cửa Hatchback 1.0d MT 48 hp

Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Mira VI 5 cửa Hatchback 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Mira VI 3 cửa Hatchback 0.7 MT 48 hp

Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 AT 48 hp

Daihatsu Opti Quán rượu 0.7 MT 48 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!