So sánh xe — 0
Nhà Daewoo Nubira II Station wagon 5 cửa 2.0 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Daewoo Nubira II 2.0 AT Station wagon 5 cửa 2000

1999 - 2003Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Daewoo
Daewoo Damas I Mikrovena 0.8 MT 0 l.

Daewoo Gentra II Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Daewoo Gentra II Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.2 AT 0 l.

Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.5 MT 0 l.

Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Daewoo Gentra I Quán rượu 1.2 AT 0 l.

Daewoo Gentra I Quán rượu 1.2 MT 0 l.

Daewoo Gentra I Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Daewoo Gentra I Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Daewoo Gentra I Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Daewoo Gentra I Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Daewoo Kalos Quán rượu 1.4 AT 0 l.

Daewoo Kalos Quán rượu 1.4 MT 0 l.

Daewoo Kalos Quán rượu 1.4 MT 0 l.

Daewoo Kalos 5 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Daewoo Kalos 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Daewoo Nubira II Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Daewoo Korando 3 cửa SUV 2.3d AT 0 l.

Daewoo Korando 3 cửa SUV 2.3d MT 0 l.

Daewoo Korando 3 cửa SUV 2.9d AT 0 l.

Daewoo Korando 3 cửa SUV 2.9d AT 0 l.

Daewoo Korando 3 cửa SUV 2.9d MT 0 l.

Daewoo Korando SUV (mở đầu) 2.0 AT 0 l.

Daewoo Korando SUV (mở đầu) 2.0 AT 0 l.

Daewoo Korando SUV (mở đầu) 2.0 MT 0 l.

Daewoo Korando SUV (mở đầu) 2.0 MT 0 l.

Daewoo Korando SUV (mở đầu) 2.9d AT 0 l.

Daewoo Korando SUV (mở đầu) 2.9d AT 0 l.

Daewoo Korando SUV (mở đầu) 2.9d MT 0 l.

Daewoo Lanos (Sens) Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Daewoo Lanos (Sens) Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Daewoo Lanos (Sens) 5 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Daewoo Lanos (Sens) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Daewoo Lanos (Sens) 3 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Daewoo Lanos (Sens) 3 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Daewoo Lanos (Sens) Convertible 1.5 AT 0 l.

Daewoo Lanos (Sens) Convertible 1.6 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Daewoo Nubira II Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!