So sánh xe — 0
Nhà Daewoo Lanos (Sens) Convertible 1.6 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Daewoo Lanos (Sens) I 1.6 AT Convertible

1997 - 2002Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Daewoo
Daewoo Korando 3 cửa SUV 2.3d MT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) Quán rượu 1.5 AT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) Quán rượu 1.6 AT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) 5 cửa Hatchback 1.5 AT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) 3 cửa Hatchback 1.5 AT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) 3 cửa Hatchback 1.6 AT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) Convertible 1.5 AT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) Convertible 1.6 AT 6.4 l.

Daewoo Nubira II Quán rượu 2.0 MT 6.4 l.

Daewoo Nubira II Quán rượu 2.0 MT 6.4 l.

Daewoo Nubira II 5 cửa Hatchback 2.0 MT 6.4 l.

Daewoo Nubira II 5 cửa Hatchback 2.0 MT 6.4 l.

Daewoo Nubira II Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.4 l.

Daewoo Leganza Quán rượu 2.0 AT 6.4 l.

Daewoo Leganza Quán rượu 2.0 MT 6.4 l.

Daewoo Korando 3 cửa SUV 2.3 MT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) 5 cửa Hatchback 1.5 AT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) 3 cửa Hatchback 1.5 AT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) Convertible 1.6 AT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) Convertible 1.5 AT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) Convertible 1.6 AT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) Quán rượu 1.5 AT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) Quán rượu 1.6 AT 6.4 l.

Daewoo Leganza Quán rượu 2.0 MT 6.4 l.

Daewoo Leganza Quán rượu 2.0 AT 6.4 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 6.4 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 6.4 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.9 MT 6.4 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 6.4 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 6.4 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 6.4 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 6.4 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.9 MT 6.4 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 6.4 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 3.2 CVT 6.4 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 3.0d AT 6.4 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 CVT 6.4 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 6.4 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.4 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.4 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.4 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.4 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 6.4 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 6.4 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.5d AT 6.4 l.

Daewoo Lanos (Sens) Convertible 1.6 AT 6.4 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 CVT 6.4 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.4 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 6.4 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.4 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 6.4 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.4 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 6.4 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.0 MT 6.4 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.4 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 1.8 AT 6.4 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 1.8 MT 6.4 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 4.1d AT 6.4 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 3.0d AT 6.4 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 3.0d AT 6.4 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu 3.0d AT 6.4 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu Long 3.0d AT 6.4 l.

Audi Q3 I 5 cửa SUV 2.0 AT 6.4 l.

Audi Q3 I 5 cửa SUV 2.0 AT 6.4 l.

Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 2.0 MT 6.4 l.

Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 2.0 MT 6.4 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!