So sánh xe — 0
Nhà Daewoo Kalos Quán rượu 1.4 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Daewoo Kalos I 1.4 MT Quán rượu

2003 - 2006Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Daewoo
Daewoo Kalos Quán rượu 1.4 AT 6 l.

Daewoo Kalos Quán rượu 1.4 MT 6 l.

Daewoo Kalos 5 cửa Hatchback 1.4 AT 6 l.

Daewoo Kalos 5 cửa Hatchback 1.4 MT 6 l.

Daewoo Lacetti Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Daewoo Lacetti 5 cửa Hatchback 1.6 AT 6 l.

Daewoo Lacetti 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Daewoo Lanos (Sens) Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Daewoo Lanos (Sens) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Daewoo Lanos (Sens) 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Daewoo Nubira III Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Daewoo Nubira III Station wagon 5 cửa 1.4 MT 6 l.

Daewoo Kalos Quán rượu 1.4 MT 6 l.

Daewoo Kalos Quán rượu 1.4 AT 6 l.

Daewoo Kalos 5 cửa Hatchback 1.4 MT 6 l.

Daewoo Kalos 5 cửa Hatchback 1.4 AT 6 l.

Daewoo Lacetti Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Daewoo Lacetti 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Daewoo Lacetti 5 cửa Hatchback 1.6 AT 6 l.

Daewoo Lanos (Sens) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6 l.

Daewoo Kalos Quán rượu 1.4 MT 6 l.

Daewoo Lanos (Sens) Quán rượu 1.6 MT 6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 6 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 6 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 6 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4d MT 6 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 6 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 6 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 3.0d MT 6 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.5d CVT 6 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.0 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.6 MT 6 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6 l.

Daewoo Kalos Quán rượu 1.4 MT 6 l.

Audi A5 I Convertible 2.0 CVT 6 l.

Audi A5 I Convertible 2.0 CVT 6 l.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0 AT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 2.8 MT 6 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 6 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d MT 6 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d AT 6 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d CVT 6 l.

Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 6 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0d AT 6 l.

Audi S3 III (8V) Convertible 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 6 l.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 6 l.

Audi TTS III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!