So sánh xe — 0
Nhà Daewoo Espero I Quán rượu 1.8 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Daewoo Espero I 1.8 AT Quán rượu 1990

1990 - 1999Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Daewoo
Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback 0.8 MT 6.3 l.

Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback 1.0 MT 6.3 l.

Daewoo Nubira III Station wagon 5 cửa 1.6 MT 6.3 l.

Daewoo Espero Quán rượu 1.8 AT 6.3 l.

Daewoo Tosca Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Daewoo Espero Quán rượu 1.8 AT 6.3 l.

Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback M 16 0.8 MT 6.3 l.

Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback M 18 0.8 MT 6.3 l.

Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback M 19 0.8 MT 6.3 l.

Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback M 19 Lite 0.8 MT 6.3 l.

Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback M 19/81 0.8 MT 6.3 l.

Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback M 22 0.8 MT 6.3 l.

Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback M 22/81 0.8 MT 6.3 l.

Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback M 18 1.0 MT 6.3 l.

Daewoo Matiz I Restyling 5 cửa Hatchback M 30 1.0 MT 6.3 l.

Daewoo Tosca Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Daewoo Espero Quán rượu 1.8 AT 6.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 6.3 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 MT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 AT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Daewoo Espero Quán rượu 1.8 AT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi RS3 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!