So sánh xe — 0
Nhà Daewoo Espero Quán rượu 1.5 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Daewoo Espero I 1.5 MT Quán rượu

1990 - 1999Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Daewoo
Daewoo Damas I Mikrovena 0.8 MT 0 l.

Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.2 AT 0 l.

Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.5 MT 0 l.

Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Daewoo Gentra I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Daewoo Gentra I Quán rượu 1.2 AT 0 l.

Daewoo Gentra I Quán rượu 1.2 MT 0 l.

Daewoo Gentra I Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Daewoo Gentra I Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Daewoo Gentra I Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Daewoo Gentra I Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Daewoo Korando 3 cửa SUV 2.3d AT 0 l.

Daewoo Korando 3 cửa SUV 2.9d AT 0 l.

Daewoo Korando 3 cửa SUV 2.9d AT 0 l.

Daewoo Korando SUV (mở đầu) 2.0 AT 0 l.

Daewoo Matiz I 5 cửa Hatchback 0.8 CVT 0 l.

Daewoo Nexia I Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Daewoo Nexia I Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Daewoo Espero Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Daewoo Nexia I 5 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Daewoo Nexia I 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Daewoo Nexia I 3 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Daewoo Nexia I 3 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Daewoo Nubira III Quán rượu 1.4 AT 0 l.

Daewoo Nubira III Station wagon 5 cửa 1.4 AT 0 l.

Daewoo Nubira II Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Daewoo Nubira II Station wagon 5 cửa 1.6 AT 0 l.

Daewoo Racer Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Daewoo Racer 5 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Daewoo Racer 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Daewoo Racer 5 cửa Hatchback 2.0 AT 0 l.

Daewoo Arcadia Quán rượu 3.2 AT 0 l.

Daewoo Arcadia Quán rượu 3.2 MT 0 l.

Daewoo Espero Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Daewoo Espero Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Daewoo Espero Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Daewoo Espero Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Daewoo G2X Xe dừng trên đường 2.3 AT 0 l.

Daewoo LE Mans Quán rượu 1.6 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Daewoo Espero Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!