So sánh xe — 0
Nhà Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 1.8 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Citroen Xsara I 1.8 MT 5 cửa Hatchback

1997 - 2004Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Citroen
Citroen C5 II Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Citroen C5 II Quán rượu Hydractive 2.0 MT 6.3 l.

Citroen C5 II Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.3 l.

Citroen C5 I Restyling Liftbek 2.0 MT 6.3 l.

Citroen C5 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.3 l.

Citroen Jumpy II Minivan 2.0d MT 6.3 l.

Citroen Saxo 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6.3 l.

Citroen Saxo 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6.3 l.

Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.3 l.

Citroen C4 Aircross 5 cửa SUV 2.0 MT 6.3 l.

Citroen Xsara Picasso Kompaktven 1.6 MT 6.3 l.

Citroen Xsara Picasso Kompaktven 2.0 AT 6.3 l.

Citroen Berlingo II Văn 1.6 MT 6.3 l.

Citroen C4 Aircross 5 cửa SUV Dynamique 2.0 MT 6.3 l.

Citroen Jumpy II Restyling Văn 2.0 MT 6.3 l.

Citroen Jumpy II Văn 2.0 MT 6.3 l.

Citroen Saxo 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6.3 l.

Citroen Saxo 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6.3 l.

Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.3 l.

Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.3 l.

Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.3 l.

Citroen Xsara Picasso Kompaktven 2.0 AT 6.3 l.

Citroen C5 Aircross I 5 cửa SUV LIVE 1.6 AT 6.3 l.

Citroen C5 Aircross I 5 cửa SUV FEEL 1.6 AT 6.3 l.

Citroen C5 Aircross I 5 cửa SUV SHINE 1.6 AT 6.3 l.

Citroen C5 Aircross I 5 cửa SUV C-SERIES 1.6 AT 6.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 6.3 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 MT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 AT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi RS3 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!