So sánh xe — 0
Nhà Citroen LNA 5 cửa Hatchback 0.7 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Citroen LNA I 0.7 MT 5 cửa Hatchback

1976 - 1986Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Citroen
Citroen Traction Avant Quán rượu 1.6 MT 36 hp

Citroen Traction Avant Station wagon 5 cửa 1.6 MT 36 hp

Citroen Traction Avant Convertible 1.6 MT 36 hp

Citroen LNA 5 cửa Hatchback 0.7 MT 36 hp

Citroen LN 5 cửa Hatchback 0.7 MT 36 hp

Citroen LNA 5 cửa Hatchback 0.7 MT 36 hp

Citroen Traction Avant Quán rượu 1.6 MT 36 hp

Citroen Traction Avant Convertible 1.6 MT 36 hp

Citroen Traction Avant Station wagon 5 cửa 1.6 MT 36 hp

Citroen LNA 5 cửa Hatchback 0.7 MT 36 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Citroen Traction Avant Quán rượu 1.6 MT 36 hp

Citroen Traction Avant Station wagon 5 cửa 1.6 MT 36 hp

Citroen Traction Avant Convertible 1.6 MT 36 hp

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.7 AT 36 hp

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.7 MT 36 hp

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.7 MT 36 hp

Citroen LNA 5 cửa Hatchback 0.7 MT 36 hp

Fiat 508 2 cửa Sedan 1.0 MT 36 hp

Citroen LN 5 cửa Hatchback 0.7 MT 36 hp

Renault Dauphine Quán rượu 0.9 MT 36 hp

Citroen LNA 5 cửa Hatchback 0.7 MT 36 hp

Citroen Traction Avant Quán rượu 1.6 MT 36 hp

Citroen Traction Avant Convertible 1.6 MT 36 hp

Citroen Traction Avant Station wagon 5 cửa 1.6 MT 36 hp

Mazda Bongo I Minivan 0.8 MT 36 hp

Mazda Bongo I Văn 0.8 MT 36 hp

Renault Dauphine Quán rượu 0.8 MT 36 hp

Skoda 1200 I Quán rượu 1.2 MT 36 hp

Toyota Publica II (P20) Coupe 0.8 MT 36 hp

Toyota Publica II (P20) Coupe 0.8 AT 36 hp

Citroen LNA 5 cửa Hatchback 0.7 MT 36 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!