So sánh xe — 0
Nhà Citroen Jumpy I Minivan 2.0 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Citroen Jumpy I 2.0 MT Minivan 1996

1994 - 2007Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Citroen
Citroen C4 I Restyling 5 cửa Hatchback 2.0d AT 136 hp

Citroen C4 I Restyling 3 cửa Hatchback 2.0d AT 136 hp

Citroen C4 I 5 cửa Hatchback 2.0 MT 136 hp

Citroen C4 I 5 cửa Hatchback 2.0d AT 136 hp

Citroen C4 I 5 cửa Hatchback 2.0d MT 136 hp

Citroen C4 I 3 cửa Hatchback 2.0 MT 136 hp

Citroen C4 I 3 cửa Hatchback 2.0d AT 136 hp

Citroen C4 I 3 cửa Hatchback 2.0d MT 136 hp

Citroen C4 Picasso I Kompaktven 2.0d AT 136 hp

Citroen C4 Picasso I Kompaktven 2.0d MT 136 hp

Citroen C4 Picasso I Kompaktven Grand 2.0d AT 136 hp

Citroen C4 Picasso I Kompaktven Grand 2.0d AT 136 hp

Citroen C5 I Restyling Liftbek 2.0d MT 136 hp

Citroen C5 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 136 hp

Citroen C5 I Liftbek 2.0 AT 136 hp

Citroen C5 I Liftbek 2.0 MT 136 hp

Citroen C5 I Liftbek 2.0d AT 136 hp

Citroen C5 I Liftbek 2.0d MT 136 hp

Citroen C5 I Station wagon 5 cửa 2.0 AT 136 hp

Citroen C5 I Station wagon 5 cửa 2.0 MT 136 hp

Citroen Jumpy I Minivan 2.0 MT 136 hp

Citroen C5 I Station wagon 5 cửa 2.0d MT 136 hp

Citroen CX II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 136 hp

Citroen CX II 5 cửa Hatchback 2.5 MT 136 hp

Citroen CX II Station wagon 5 cửa 2.5 AT 136 hp

Citroen CX II Station wagon 5 cửa 2.5 MT 136 hp

Citroen Jumpy II Minivan 2.0d MT 136 hp

Citroen Jumpy II Minivan Long 2.0d MT 136 hp

Citroen Jumpy I Minivan 2.0 MT 136 hp

Citroen Xsara 3 cửa Hatchback 2.0 AT 136 hp

Citroen Xsara 3 cửa Hatchback 2.0 MT 136 hp

Citroen Evasion Minivan 2.0 AT 136 hp

Citroen Evasion Minivan 2.0 MT 136 hp

Citroen Xsara Picasso Kompaktven 2.0 AT 136 hp

Citroen C4 I Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 136 hp

Citroen C4 III 5 cửa Hatchback AT 136 hp

Citroen C5 I Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 136 hp

Citroen C5 I Restyling Liftbek 2.0 AT 136 hp

Citroen Evasion Minivan 2.0 MT 136 hp

Citroen Evasion Minivan 2.0 AT 136 hp

Citroen Jumpy II Restyling Văn 2.0 MT 136 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 136 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 136 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.1 AT 136 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.1 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 136 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.1 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.4 AT 136 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 136 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 136 hp

Audi 100 II (C2) Station wagon 5 cửa 2.1 MT 136 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.1 AT 136 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.1 MT 136 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 AT 136 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 MT 136 hp

Citroen Jumpy I Minivan 2.0 MT 136 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.4 AT 136 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 136 hp

Audi 200 I (C2) Quán rượu 2.1 MT 136 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 2.2 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 AT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 AT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 AT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 136 hp

Audi 90 I (B2) Quán rượu 2.2 AT 136 hp

Audi 90 I (B2) Quán rượu 2.2 AT 136 hp

Audi 90 I (B2) Quán rượu 2.2 MT 136 hp

Audi 90 I (B2) Quán rượu 2.2 MT 136 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d MT 136 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 136 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!