So sánh xe — 0
Nhà Citroen C4 Cactus 5 cửa SUV 1.2 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Citroen C4 Cactus I 1.2 MT 5 cửa SUV

2014 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Citroen
Citroen Ax 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Citroen Berlingo II Restyling Kompaktven 1.6d MT 75 hp

Citroen Berlingo II Kompaktven 1.6d MT 75 hp

Citroen Berlingo I Restyling Kompaktven 1.4 MT 75 hp

Citroen Berlingo I Restyling Kompaktven 1.6d MT 75 hp

Citroen Berlingo I Kompaktven 1.4 MT 75 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.4 MT 75 hp

Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.6d MT 75 hp

Citroen C3 II 5 cửa Hatchback 1.4 AT 75 hp

Citroen C3 II 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Citroen C3 I Restyling Convertible Pluriel 1.4 AT 75 hp

Citroen C3 I Restyling Convertible Pluriel 1.4 MT 75 hp

Citroen C3 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT 75 hp

Citroen C3 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Citroen C3 I Convertible Pluriel 1.4 AT 75 hp

Citroen C3 I Convertible Pluriel 1.4 MT 75 hp

Citroen C3 I 5 cửa Hatchback 1.4 AT 75 hp

Citroen C3 I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Citroen CX II 5 cửa Hatchback 2.5d MT 75 hp

Citroen C4 Cactus 5 cửa SUV 1.2 MT 75 hp

Citroen CX II Station wagon 5 cửa 2.5d MT 75 hp

Citroen CX I Station wagon 5 cửa 2.5d MT 75 hp

Citroen CX I 5 cửa Hatchback 2.5d MT 75 hp

Citroen Saxo 5 cửa Hatchback 1.4 AT 75 hp

Citroen Saxo 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Citroen Saxo 3 cửa Hatchback 1.4 AT 75 hp

Citroen Saxo 3 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Citroen Xantia I Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Citroen Xantia I Restyling Liftbek 1.9d MT 75 hp

Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Citroen Xsara 3 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Citroen Xsara Station wagon 5 cửa 1.4 MT 75 hp

Citroen ZX Station wagon 5 cửa 1.4 MT 75 hp

Citroen ZX 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Citroen ZX 3 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Citroen C2 3 cửa Hatchback 1.4 AT 75 hp

Citroen C2 3 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Citroen C4 Cactus 5 cửa SUV 1.2 MT 75 hp

Citroen Visa 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Citroen Berlingo I Kompaktven 5-doors 1.4 MT 75 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 75 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 AT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.5 MT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 II (B1) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 920 I Quán rượu 3.3 MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Citroen C4 Cactus 5 cửa SUV 1.2 MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.9d MT 75 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d AT 75 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 75 hp

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.6 MT 75 hp

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.8 MT 75 hp

Audi A2 5 cửa Hatchback 1.4 MT 75 hp

Audi A2 5 cửa Hatchback 1.4d MT 75 hp

Audi F103 75 Quán rượu 1.7 MT 75 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 75 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 AT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Audi 80 III (B2) 2 cửa Sedan 1.6 MT 75 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!