So sánh xe — 0
Nhà Chevrolet Van Minivan 6.2d AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Chevrolet Van I 6.2d AT Minivan

1980 - 1996Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Chevrolet
Chevrolet Avalanche I Cab đôi pick-up 8.1 AT 0 l.

Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.4 AT 0 l.

Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 3 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer I Restyling 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer I Restyling 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer I Restyling 3 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer I Restyling 3 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer I Restyling 5 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Van Minivan 6.2d AT 0 l.

Chevrolet Blazer I Restyling 5 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer I Restyling 5 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer I 3 cửa SUV 2.5 AT 0 l.

Chevrolet Blazer I 3 cửa SUV 2.8 AT 0 l.

Chevrolet Blazer I 3 cửa SUV 2.8 MT 0 l.

Chevrolet Blazer I 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer I 3 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 III 3 cửa SUV 5.7 AT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 III 3 cửa SUV 5.7 MT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 III 3 cửa SUV 6.5d AT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 III 3 cửa SUV 6.5d MT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 4.1 AT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 4.1 AT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 4.1 MT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 4.1 MT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 4.8 AT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 4.8 MT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.0 AT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.0 AT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.0 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Chevrolet Van Minivan 6.2d AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!