So sánh xe — 0
Nhà Chevrolet Suburban X 5 cửa SUV 6.0 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Chevrolet Suburban X 6.0 AT 5 cửa SUV 2000

2000 - 2006Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Chevrolet
Chevrolet Suburban X 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Chevrolet Express II Minivan 5.3 AT 22 l.

Chevrolet Express II Văn 5.3 AT 22 l.

Chevrolet Suburban X 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Chevrolet Suburban X 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Suburban X 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Ford Bronco V 3 cửa SUV 5.8 MT 22 l.

Mercedes-Benz G-klasse AMG I (W463) 5 cửa SUV 55 AMG 5.4 AT 22 l.

Mercedes-Benz SL-klasse V (R230) Restyling Xe dừng trên đường 600 5.5 AT 22 l.

Mercedes-Benz SLR McLaren Xe dừng trên đường 5.4 AT 22 l.

Bentley Continental GT II Restyling Coupe Speed 6.0 AT 22 l.

Jeep Grand Cherokee II (WJ) 5 cửa SUV 4.7 AT 22 l.

Lamborghini Gallardo I Restyling Coupe LP550-2 5.2 MT 22 l.

Lamborghini Gallardo I Restyling Coupe LP560-4 5.2 MT 22 l.

Maserati Quattroporte V Restyling Quán rượu 4.2 AT 22 l.

Chevrolet Express II Minivan 5.3 AT 22 l.

Chevrolet Express II Văn 5.3 AT 22 l.

Chevrolet Suburban X 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Ford Bronco V 3 cửa SUV 5.8 MT 22 l.

Ford Torino III Coupe mui cứng 5.8 MT 22 l.

Mercedes-Benz SLR McLaren C199 Xe dừng trên đường 5.4 AT 22 l.

Dodge Custom Royal I Sedan mui cứng 5.2 MT 22 l.

Rolls-Royce Ghost I Restyling Quán rượu 6.6 AT 22 l.

Chevrolet Suburban X 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Vauxhall Monaro Coupe 6.0 MT 22 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!