Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Chevrolet
Sonic
5 cửa Hatchback
1.4 MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Chevrolet Sonic I 1.4 MT 5 cửa Hatchback
2011 - hôm nay
Thêm vào so sánh
5
ảnh
So sánh với các mô hình khác Chevrolet
Chevrolet Sonic 5 cửa Hatchback 1.4 AT
138 hp
Chevrolet Sonic 5 cửa Hatchback 1.4 MT
138 hp
Chevrolet Sonic 5 cửa Hatchback 1.4 AT
138 hp
Chevrolet Sonic 5 cửa Hatchback 1.4 MT
138 hp
Chevrolet Sonic I Restyling Quán rượu 1.4 MT
138 hp
Chevrolet Sonic I Restyling Quán rượu 1.4 AT
138 hp
Chevrolet Sonic I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT
138 hp
Chevrolet Sonic I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT
138 hp
Chevrolet Sonic I 5 cửa Hatchback 1.4 AT
138 hp
Chevrolet Sonic I 5 cửa Hatchback 1.4 MT
138 hp
Chevrolet Sonic 5 cửa Hatchback 1.4 MT
138 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Sonic 5 cửa Hatchback 1.4 AT
138 hp
Chevrolet Sonic 5 cửa Hatchback 1.4 MT
138 hp
Citroen C4 I Restyling 5 cửa Hatchback 2.0d AT
138 hp
Citroen C4 I Restyling 5 cửa Hatchback 2.0d MT
138 hp
Citroen C4 I Restyling 3 cửa Hatchback 2.0d AT
138 hp
Citroen C4 I Restyling 3 cửa Hatchback 2.0d MT
138 hp
Citroen C5 II Quán rượu 2.0d AT
138 hp
Citroen C5 II Quán rượu 2.0d MT
138 hp
Citroen C5 II Station wagon 5 cửa 2.0d AT
138 hp
Citroen C8 I Restyling Minivan 2.0d MT
138 hp
Citroen C8 I Minivan 2.0 AT
138 hp
Citroen C8 I Minivan 2.0 MT
138 hp
Ford Capri II Coupe 3.0 MT
138 hp
Ford Granada I Coupe 3.0 MT
138 hp
Hyundai Accent IV Quán rượu 1.6 AT
138 hp
Hyundai Accent IV Quán rượu 1.6 MT
138 hp
Hyundai Accent IV 5 cửa Hatchback 1.6 AT
138 hp
Hyundai Accent IV 5 cửa Hatchback 1.6 MT
138 hp
Hyundai Avante V Quán rượu 1.6 AT
138 hp
Hyundai Avante V Quán rượu 1.6 MT
138 hp
Chevrolet Sonic 5 cửa Hatchback 1.4 MT
138 hp
Land Rover Discovery II 5 cửa SUV 2.5d AT
138 hp
Land Rover Discovery II 5 cửa SUV 2.5d MT
138 hp
Nissan Note II 5 cửa Hatchback Nismo S 1.6 MT
138 hp
Nissan Primera III (P12) 5 cửa Hatchback 2.2d MT
138 hp
Nissan Primera III (P12) Station wagon 5 cửa 2.2d MT
138 hp
Nissan Primera III (P12) Quán rượu 2.2d MT
138 hp
Renault Fluence I Restyling Quán rượu 2.0 CVT
138 hp
Renault Fluence I Restyling Quán rượu 2.0 MT
138 hp
Renault Megane III Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 CVT
138 hp
Renault Megane III Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 MT
138 hp
Renault Megane III Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 CVT
138 hp
Renault Megane III Convertible 2.0 CVT
138 hp
Renault Megane III 5 cửa Hatchback 2.0 CVT
138 hp
Renault Megane III 5 cửa Hatchback 2.0 MT
138 hp
Renault Megane III 3 cửa Hatchback 2.0 CVT
138 hp
Renault Scenic III Kompaktven 2.0 CVT
138 hp
Renault Scenic III Kompaktven 2.0 MT
138 hp
Subaru Forester I Station wagon 5 cửa 2.0 AT
138 hp
Subaru Forester I Station wagon 5 cửa 2.0 MT
138 hp
Subaru Legacy IV Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT
138 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!