So sánh xe — 0
Nhà Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 5.3 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Chevrolet Silverado II (GMT900) 5.3 AT Độc thân đón taxi 2007

2007 - 2013Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Chevrolet
Chevrolet Avalanche I Cab đôi pick-up 8.1 AT 0 l.

Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.4 AT 0 l.

Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 3 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer I Restyling 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer I Restyling 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer I Restyling 3 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer I Restyling 3 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer I Restyling 5 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 5.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer I Restyling 5 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer I Restyling 5 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer I 3 cửa SUV 2.5 AT 0 l.

Chevrolet Blazer I 3 cửa SUV 2.8 AT 0 l.

Chevrolet Blazer I 3 cửa SUV 2.8 MT 0 l.

Chevrolet Blazer I 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer I 3 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 III 3 cửa SUV 5.7 AT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 III 3 cửa SUV 5.7 MT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 III 3 cửa SUV 6.5d AT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 III 3 cửa SUV 6.5d MT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 4.1 AT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 4.1 AT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 4.1 MT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 4.1 MT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 4.8 AT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 4.8 MT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.0 AT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.0 AT 0 l.

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 5.0 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 5.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!