So sánh xe — 0
Nhà Chevrolet Omega A Quán rượu 4.1 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Chevrolet Omega A 4.1 MT Quán rượu 1992

1992 - 1998Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Chevrolet
Chevrolet Omega A Quán rượu 3.0 MT 11 l.

Chevrolet Omega A Quán rượu 4.1 MT 11 l.

Chevrolet Omega A Station wagon 5 cửa 3.0 MT 11 l.

Chevrolet Beretta Coupe 3.1 AT 11 l.

Chevrolet Beretta Coupe 3.1 AT 11 l.

Chevrolet Beretta Coupe 3.1 AT 11 l.

Chevrolet Tracker II 5 cửa SUV 2.5 AT 11 l.

Chevrolet Omega A Quán rượu 4.1 MT 11 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 200 I (C2) Quán rượu 2.1 MT 11 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 AT 11 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 11 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 AT 11 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 4.2 MT 11 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 3.1 AT 11 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu Long 3.1 AT 11 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 3.1 AT 11 l.

Audi S4 I (B5) Quán rượu 2.7 MT 11 l.

Audi quattro I Coupe 2.1 MT 11 l.

Audi V8 Quán rượu 4.2 AT 11 l.

Audi quattro I Restyling Coupe 2.1 MT 11 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.7 AT 11 l.

Audi V8 4C Quán rượu 4.2 AT 11 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 330xi 3.0 AT 11 l.

BMW 3er III (E36) Convertible 325i 2.5 AT 11 l.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Quán rượu 550i xDrive 4.4 AT 11 l.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 540i 4.0 MT 11 l.

BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 540i 4.0 MT 11 l.

BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 550i 4.8 AT 11 l.

Chevrolet Omega A Quán rượu 4.1 MT 11 l.

BMW 7er III (E38) Quán rượu 728Li 2.8 AT 11 l.

BMW 7er III (E38) Quán rượu 730Li 3.0 AT 11 l.

BMW 3er III (E36) Convertible 2.5 AT 11 l.

Chevrolet Omega A Quán rượu 3.0 MT 11 l.

Chevrolet Omega A Quán rượu 4.1 MT 11 l.

Chevrolet Omega A Station wagon 5 cửa 3.0 MT 11 l.

Chevrolet Beretta Coupe 3.1 AT 11 l.

Chevrolet Beretta Coupe 3.1 AT 11 l.

Chevrolet Beretta Coupe 3.1 AT 11 l.

Chevrolet Tracker II 5 cửa SUV 2.5 AT 11 l.

Ford Explorer V 5 cửa SUV 3.5 AT 11 l.

Ford Explorer V 5 cửa SUV 3.5 AT 11 l.

Ford Explorer V 5 cửa SUV 3.5 AT 11 l.

Ford Galaxy I Restyling Minivan 2.3 AT 11 l.

Ford Taurus III Quán rượu 3.0 AT 11 l.

Ford Taurus III Station wagon 5 cửa 3.0 AT 11 l.

Ford Explorer V Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 11 l.

Ford Explorer V Restyling 5 cửa SUV XLT 3.5 AT 11 l.

Ford Explorer V Restyling 5 cửa SUV Limited 3.5 AT 11 l.

Ford Explorer V 5 cửa SUV Limited 3.5 AT 11 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!