So sánh xe — 0
Nhà Chevrolet Metro Quán rượu 1.3 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Chevrolet Metro I 1.3 AT Quán rượu

1998 - 2007Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Chevrolet
Chevrolet Metro Quán rượu 1.3 AT 79 hp

Chevrolet Metro Quán rượu 1.3 MT 79 hp

Chevrolet Metro 3 cửa Hatchback 1.3 AT 79 hp

Chevrolet Metro 3 cửa Hatchback 1.3 MT 79 hp

Chevrolet LUV D-MAX Cab đôi pick-up 2.5d MT 79 hp

Chevrolet LUV D-MAX Cab đôi pick-up 2.5 MT 79 hp

Chevrolet Metro Quán rượu 1.3 MT 79 hp

Chevrolet Metro Quán rượu 1.3 AT 79 hp

Chevrolet Metro 3 cửa Hatchback 1.3 MT 79 hp

Chevrolet Metro 3 cửa Hatchback 1.3 AT 79 hp

Chevrolet Metro Quán rượu 1.3 AT 79 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Metro Quán rượu 1.3 AT 79 hp

Chevrolet Metro Quán rượu 1.3 MT 79 hp

Chevrolet Metro 3 cửa Hatchback 1.3 AT 79 hp

Chevrolet Metro 3 cửa Hatchback 1.3 MT 79 hp

Ford Escort III Convertible 1.6 AT 79 hp

Ford Escort III Convertible 1.6 MT 79 hp

Ford Escort III 5 cửa Hatchback 1.6 AT 79 hp

Ford Escort III 5 cửa Hatchback 1.6 MT 79 hp

Ford Escort III 3 cửa Hatchback 1.6 AT 79 hp

Ford Escort III 3 cửa Hatchback 1.6 MT 79 hp

Ford Escort III Station wagon 5 cửa 1.6 AT 79 hp

Ford Escort III Station wagon 5 cửa 1.6 MT 79 hp

Ford Orion I Quán rượu 1.6 MT 79 hp

Mercedes-Benz Vito I (W638) Minivan 108 CDI 2.3d MT 79 hp

Mitsubishi Delica IV Minivan 2.2d AT 79 hp

Mitsubishi Delica IV Minivan 2.2d MT 79 hp

Mitsubishi Galant VI Quán rượu 1.6 AT 79 hp

Mitsubishi Galant VI Quán rượu 1.6 MT 79 hp

Mitsubishi Lancer VI Quán rượu 1.3 AT 79 hp

Mitsubishi Lancer VI Quán rượu 1.3 MT 79 hp

Chevrolet Metro Quán rượu 1.3 AT 79 hp

Mitsubishi Mirage IV Quán rượu 1.3 MT 79 hp

Mitsubishi Mirage IV Coupe 1.3 AT 79 hp

Mitsubishi Mirage IV Coupe 1.3 MT 79 hp

Mitsubishi Mirage IV 3 cửa Hatchback 1.3 AT 79 hp

Mitsubishi Mirage IV 3 cửa Hatchback 1.3 MT 79 hp

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 2.2d AT 79 hp

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 2.2d MT 79 hp

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 2.2d MT 79 hp

Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.3 AT 79 hp

Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.3 MT 79 hp

Nissan Bluebird IX (U12) Quán rượu 1.6 AT 79 hp

Nissan Bluebird IX (U12) Quán rượu 1.6 MT 79 hp

Nissan March IV (K13) 5 cửa Hatchback 1.2 CVT 79 hp

Nissan Pulsar IV (N14) Quán rượu 1.3 AT 79 hp

Nissan Pulsar IV (N14) Quán rượu 1.3 MT 79 hp

Nissan Pulsar IV (N14) 3 cửa Hatchback 1.3 AT 79 hp

Nissan Pulsar IV (N14) 3 cửa Hatchback 1.3 MT 79 hp

Nissan Sunny B15 Quán rượu 2.2d AT 79 hp

Nissan Sunny B15 Quán rượu 2.2d MT 79 hp

Peugeot 205 Convertible 1.4 MT 79 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!