So sánh xe — 0
Nhà Chevrolet Impala IX Quán rượu SS 5.3 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Chevrolet Impala IX SS 5.3 AT Quán rượu 2006

2006 - 2016Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Chevrolet
Chevrolet Impala IX Quán rượu SS 5.3 AT 303 hp

Chevrolet Impala IX Quán rượu SS 5.3 AT 303 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Impala IX Quán rượu SS 5.3 AT 303 hp

Infiniti M III Restyling Quán rượu M35 3.5 AT 303 hp

Infiniti M III Restyling Quán rượu M35 3.5 AT 303 hp

Infiniti Q70 I Quán rượu 3.5hyb AT 303 hp

Porsche Boxster II (987) Restyling Xe dừng trên đường S 3.4 MT 303 hp

Porsche Cayman I (987) Coupe S Sport 3.4 AT 303 hp

Porsche Cayman I (987) Coupe S Sport 3.4 MT 303 hp

Buick LaCrosse II Quán rượu 3.6 AT 303 hp

Buick LaCrosse II Quán rượu 3.6 AT 303 hp

Lincoln MKX II 5 cửa SUV 3.7 AT 303 hp

Lincoln MKX II 5 cửa SUV 3.7 AT 303 hp

Pontiac Grand Prix VII Quán rượu 5.3 AT 303 hp

Jeep Commander 5 cửa SUV 4.7 AT 303 hp

ZiL 114 Limousine 7.0 AT 303 hp

ZiL 117 Quán rượu 7.0 AT 303 hp

Pontiac Grand Prix I Coupe mui cứng 6.4 AT 303 hp

Lexus SC II Convertible 4.3 AT 303 hp

Porsche Boxster II (987) Restyling Xe dừng trên đường 3.4 AT 303 hp

Volvo S90 II Quán rượu 2.0 AT 303 hp

Volvo S90 II Restyling Quán rượu 2.0 AT 303 hp

Chevrolet Impala IX Quán rượu SS 5.3 AT 303 hp

Volvo V90 II Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 303 hp

Volvo XC60 II 5 cửa SUV 2.0 AT 303 hp

Volvo XC60 II Restyling 5 cửa SUV 2.0 AT 303 hp

Jeep Commander 5 cửa SUV LIMITED 4.7 AT 303 hp

ZiL 114 Limousine 7.0 AT 303 hp

ZiL 117 Quán rượu 7.0 AT 303 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!