So sánh xe — 0
Nhà Chevrolet Express II Minivan 5.3 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Chevrolet Express II 5.3 AT Minivan 2003

2002 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Chevrolet
Chevrolet Astra Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Chevrolet Astra Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Chevrolet Astra Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Chevrolet Astra Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Chevrolet Astra 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Chevrolet Astra 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Chevrolet Astra 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Chevrolet Astra 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Chevrolet Astra 5 cửa Hatchback 2.0d MT 0 l.

Chevrolet Avalanche II Cab đôi pick-up 5.3 AT 0 l.

Chevrolet Avalanche II Cab đôi pick-up 5.3 AT 0 l.

Chevrolet Avalanche II Cab đôi pick-up 6.0 AT 0 l.

Chevrolet Avalanche II Cab đôi pick-up 6.0 AT 0 l.

Chevrolet Avalanche I Cab đôi pick-up 5.3 AT 0 l.

Chevrolet Avalanche I Cab đôi pick-up 8.1 AT 0 l.

Chevrolet Avalanche I Cab đôi pick-up 8.1 AT 0 l.

Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Chevrolet Express II Minivan 5.3 AT 0 l.

Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.4 AT 0 l.

Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.4 MT 0 l.

Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 3 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 3 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 5 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 5 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 5 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 5 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 3 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 3 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Chevrolet Express II Minivan 5.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!