So sánh xe — 0
Nhà Chevrolet Express II Minivan 5.3 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Chevrolet Express II 5.3 AT Minivan 2003

2002 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Chevrolet
Chevrolet Suburban X 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Chevrolet Express II Minivan 5.3 AT 22 l.

Chevrolet Express II Văn 5.3 AT 22 l.

Chevrolet Suburban X 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Chevrolet Express II Minivan 5.3 AT 22 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Suburban X 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Ford Bronco V 3 cửa SUV 5.8 MT 22 l.

Mercedes-Benz G-klasse AMG I (W463) 5 cửa SUV 55 AMG 5.4 AT 22 l.

Mercedes-Benz SL-klasse V (R230) Restyling Xe dừng trên đường 600 5.5 AT 22 l.

Mercedes-Benz SLR McLaren Xe dừng trên đường 5.4 AT 22 l.

Bentley Continental GT II Restyling Coupe Speed 6.0 AT 22 l.

Jeep Grand Cherokee II (WJ) 5 cửa SUV 4.7 AT 22 l.

Lamborghini Gallardo I Restyling Coupe LP550-2 5.2 MT 22 l.

Lamborghini Gallardo I Restyling Coupe LP560-4 5.2 MT 22 l.

Maserati Quattroporte V Restyling Quán rượu 4.2 AT 22 l.

Chevrolet Express II Minivan 5.3 AT 22 l.

Chevrolet Express II Văn 5.3 AT 22 l.

Chevrolet Suburban X 5 cửa SUV 6.0 AT 22 l.

Ford Bronco V 3 cửa SUV 5.8 MT 22 l.

Ford Torino III Coupe mui cứng 5.8 MT 22 l.

Mercedes-Benz SLR McLaren C199 Xe dừng trên đường 5.4 AT 22 l.

Dodge Custom Royal I Sedan mui cứng 5.2 MT 22 l.

Rolls-Royce Ghost I Restyling Quán rượu 6.6 AT 22 l.

Chevrolet Express II Minivan 5.3 AT 22 l.

Vauxhall Monaro Coupe 6.0 MT 22 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!