So sánh xe — 0
Nhà Chevrolet Equinox II Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Chevrolet Equinox II Restyling 2.4 AT 5 cửa SUV 2015

2015 - 2017Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Chevrolet
Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.4 MT 9 l.

Chevrolet Cavalier III Coupe 2.4 MT 9 l.

Chevrolet Cavalier III Convertible 2.4 MT 9 l.

Chevrolet Cobalt I Coupe 2.0 MT 9 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe 6-speed 6.2 AT 9 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe 8-speed 6.2 AT 9 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe 6.2 MT 9 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Convertible 6-speed 6.2 AT 9 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Convertible 6.2 MT 9 l.

Chevrolet Equinox II Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT 9 l.

Chevrolet Equinox II 5 cửa SUV 2.4 AT 9 l.

Chevrolet Malibu VII Quán rượu 2.4 AT 9 l.

Chevrolet Rezzo Kompaktven 2.0 MT 9 l.

Chevrolet Cavalier II Convertible 2.2 AT 9 l.

Chevrolet Cavalier II Convertible 2.2 AT 9 l.

Chevrolet Cavalier II Station wagon 5 cửa 2.2 AT 9 l.

Chevrolet Cavalier II Coupe 2.2 AT 9 l.

Chevrolet Cavalier II Coupe 2.2 AT 9 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe 6.2 AT 9 l.

Chevrolet Malibu VIII Quán rượu 2.5 AT 9 l.

Chevrolet Equinox II Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT 9 l.

Chevrolet Silverado IV (T1XX) Độc thân đón taxi 3.0 AT 9 l.

Chevrolet Silverado IV (T1XX) Cab đôi pick-up 3.0 AT 9 l.

Chevrolet Silverado IV (T1XX) Cab đôi pick-up 3.0 AT 9 l.

Chevrolet Tacuma I Kompaktven 2.0 MT 9 l.

Chevrolet Tacuma I Kompaktven 2.0 AT 9 l.

Chevrolet Captiva Sport 5 cửa SUV 2.4 AT 9 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 9 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 9 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 9 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 9 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 9 l.

Audi 90 I (B2) Quán rượu 2.2 MT 9 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 9 l.

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 9 l.

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 9 l.

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 9 l.

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 9 l.

Audi A5 I Coupe 3.2 AT 9 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 AT 9 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.0 AT 9 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.0 MT 9 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 AT 9 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.0 AT 9 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 AT 9 l.

Audi Coupe I (B2) Restyling Coupe 2.2 MT 9 l.

Audi TT RS II (8J) Coupe 2.5 MT 9 l.

Chevrolet Equinox II Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT 9 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 330i 3.0 AT 9 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 330i xDrive 3.0 AT 9 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330xi 3.0 AT 9 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330i 3.0 AT 9 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 325i 2.5 MT 9 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 320i 2.2 MT 9 l.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 325i 2.5 MT 9 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 320i 2.0 MT 9 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 320i 2.2 AT 9 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 320i 2.2 MT 9 l.

BMW 3er III (E36) Station wagon 5 cửa 320i 2.0 AT 9 l.

BMW 3er III (E36) Station wagon 5 cửa 320i 2.0 MT 9 l.

BMW 3er III (E36) Station wagon 5 cửa 323i 2.5 AT 9 l.

BMW 3er III (E36) Station wagon 5 cửa 323i 2.5 MT 9 l.

BMW 3er III (E36) Convertible 320i 2.0 AT 9 l.

BMW 3er III (E36) Convertible 320i 2.0 MT 9 l.

BMW 3er III (E36) Coupe 320i 2.0 MT 9 l.

BMW 3er III (E36) Quán rượu 320i 2.0 MT 9 l.

BMW 3er II (E30) Coupe 325i 2.5 MT 9 l.

BMW 3er II (E30) Coupe 325i 2.5 MT 9 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!