So sánh xe — 0
Nhà Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.2 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Chevrolet Cavalier III 2.2 AT Quán rượu 1995

1995 - 2005Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Chevrolet
Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.2 AT 8.1 l.

Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.2 MT 8.1 l.

Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.2 MT 8.1 l.

Chevrolet Cavalier III Coupe 2.2 MT 8.1 l.

Chevrolet Lacetti Quán rượu 1.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Lacetti Quán rượu 1.8 MT 8.1 l.

Chevrolet Lacetti 5 cửa Hatchback 1.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Lacetti Station wagon 5 cửa 1.8 MT 8.1 l.

Chevrolet Nubira Quán rượu 1.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Cavalier II Convertible 2.2 MT 8.1 l.

Chevrolet Cavalier II Convertible 2.2 MT 8.1 l.

Chevrolet Cavalier II Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Chevrolet Cavalier II Station wagon 5 cửa 2.2 MT 8.1 l.

Chevrolet Cavalier II Coupe 2.0 MT 8.1 l.

Chevrolet Cavalier II Coupe 2.2 MT 8.1 l.

Chevrolet Cavalier II Coupe 2.2 MT 8.1 l.

Chevrolet Cavalier II Coupe 2.2 MT 8.1 l.

Chevrolet Lacetti Quán rượu CDX 1.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Lacetti Quán rượu Elite 1.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Lacetti Quán rượu Platinum 1.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.2 AT 8.1 l.

Chevrolet Lacetti Quán rượu SX 1.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Lacetti Quán rượu WTCC Street edition 1.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Lacetti Quán rượu 1.8 MT 8.1 l.

Chevrolet Lacetti 5 cửa Hatchback Elite 1.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Lacetti 5 cửa Hatchback SX 1.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Lacetti 5 cửa Hatchback SX 1.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Lacetti 5 cửa Hatchback Platinum 1.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Lacetti Station wagon 5 cửa 1.8 MT 8.1 l.

Chevrolet Malibu VIII Quán rượu 2.5 AT 8.1 l.

Chevrolet Malibu VIII Quán rượu 2.4 AT 8.1 l.

Chevrolet Nubira Quán rượu 1.6 AT 8.1 l.

Chevrolet TrailBlazer III 5 cửa SUV 1.2 CVT 8.1 l.

Chevrolet TrailBlazer III Restyling 5 cửa SUV 1.2 CVT 8.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 8.1 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 8.1 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 8.1 l.

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 8.1 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 3.0 AT 8.1 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 8.1 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 8.1 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 3.0 AT 8.1 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 3.0 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.7d MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d AT 8.1 l.

Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.2 AT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d AT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 8.1 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0 MT 8.1 l.

Audi RS3 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 8.1 l.

Audi S4 IV (B8) Restyling Quán rượu 3.0 AT 8.1 l.

Audi S5 I Restyling Coupe 3.0 AT 8.1 l.

Audi S5 I Restyling Liftbek 3.0 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 MT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 MT 8.1 l.

Audi TTS II (8J) Coupe 2.0 MT 8.1 l.

BMW 1er I (E82/E88) Restyling 2 Coupe 125i 3.0 AT 8.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!