So sánh xe — 0
Nhà Chevrolet Cavalier II Coupe 2.2 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Chevrolet Cavalier II 2.2 AT Coupe 1988

1988 - 1994Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Chevrolet
Chevrolet Cavalier III Quán rượu 2.4 MT 9 l.

Chevrolet Cavalier III Coupe 2.4 MT 9 l.

Chevrolet Cavalier III Convertible 2.4 MT 9 l.

Chevrolet Cobalt I Coupe 2.0 MT 9 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe 6-speed 6.2 AT 9 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe 8-speed 6.2 AT 9 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe 6.2 MT 9 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Convertible 6-speed 6.2 AT 9 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Convertible 6.2 MT 9 l.

Chevrolet Equinox II Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT 9 l.

Chevrolet Equinox II 5 cửa SUV 2.4 AT 9 l.

Chevrolet Malibu VII Quán rượu 2.4 AT 9 l.

Chevrolet Rezzo Kompaktven 2.0 MT 9 l.

Chevrolet Cavalier II Convertible 2.2 AT 9 l.

Chevrolet Cavalier II Convertible 2.2 AT 9 l.

Chevrolet Cavalier II Station wagon 5 cửa 2.2 AT 9 l.

Chevrolet Cavalier II Coupe 2.2 AT 9 l.

Chevrolet Cavalier II Coupe 2.2 AT 9 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe 6.2 AT 9 l.

Chevrolet Malibu VIII Quán rượu 2.5 AT 9 l.

Chevrolet Cavalier II Coupe 2.2 AT 9 l.

Chevrolet Silverado IV (T1XX) Độc thân đón taxi 3.0 AT 9 l.

Chevrolet Silverado IV (T1XX) Cab đôi pick-up 3.0 AT 9 l.

Chevrolet Silverado IV (T1XX) Cab đôi pick-up 3.0 AT 9 l.

Chevrolet Tacuma I Kompaktven 2.0 MT 9 l.

Chevrolet Tacuma I Kompaktven 2.0 AT 9 l.

Chevrolet Captiva Sport 5 cửa SUV 2.4 AT 9 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 9 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 9 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 9 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 9 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 9 l.

Audi 90 I (B2) Quán rượu 2.2 MT 9 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 9 l.

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 9 l.

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 9 l.

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 9 l.

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 9 l.

Audi A5 I Coupe 3.2 AT 9 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 AT 9 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.0 AT 9 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.0 MT 9 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 AT 9 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.0 AT 9 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 AT 9 l.

Audi Coupe I (B2) Restyling Coupe 2.2 MT 9 l.

Audi TT RS II (8J) Coupe 2.5 MT 9 l.

Chevrolet Cavalier II Coupe 2.2 AT 9 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 330i 3.0 AT 9 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 330i xDrive 3.0 AT 9 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330xi 3.0 AT 9 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330i 3.0 AT 9 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 325i 2.5 MT 9 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 320i 2.2 MT 9 l.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 325i 2.5 MT 9 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 320i 2.0 MT 9 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 320i 2.2 AT 9 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 320i 2.2 MT 9 l.

BMW 3er III (E36) Station wagon 5 cửa 320i 2.0 AT 9 l.

BMW 3er III (E36) Station wagon 5 cửa 320i 2.0 MT 9 l.

BMW 3er III (E36) Station wagon 5 cửa 323i 2.5 AT 9 l.

BMW 3er III (E36) Station wagon 5 cửa 323i 2.5 MT 9 l.

BMW 3er III (E36) Convertible 320i 2.0 AT 9 l.

BMW 3er III (E36) Convertible 320i 2.0 MT 9 l.

BMW 3er III (E36) Coupe 320i 2.0 MT 9 l.

BMW 3er III (E36) Quán rượu 320i 2.0 MT 9 l.

BMW 3er II (E30) Coupe 325i 2.5 MT 9 l.

BMW 3er II (E30) Coupe 325i 2.5 MT 9 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!