Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Chevrolet
Cavalier
II
Coupe
2.0 AT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Chevrolet Cavalier II 2.0 AT Coupe 1988
1988 - 1994
Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Chevrolet
Chevrolet Cavalier II Station wagon 5 cửa 2.0 MT
91 hp
Chevrolet Cavalier II Station wagon 5 cửa 2.0 AT
91 hp
Chevrolet Cavalier II Coupe 2.0 MT
91 hp
Chevrolet Cavalier II Coupe 2.0 AT
91 hp
Chevrolet Fleetmaster 2 cửa Sedan 3.6 MT
91 hp
Chevrolet Nova III Coupe 2.5 MT
91 hp
Chevrolet Nova III Coupe 2.5 AT
91 hp
Chevrolet Cavalier II Coupe 2.0 AT
91 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Honda Civic Ferio II Quán rượu 1.3 AT
91 hp
Honda Civic Ferio II Quán rượu 1.3 MT
91 hp
Honda Civic Ferio I Quán rượu 1.5 AT
91 hp
Honda Civic Ferio I Quán rượu 1.5 MT
91 hp
Honda Civic VI 3 cửa Hatchback 1.3 AT
91 hp
Honda Civic VI 3 cửa Hatchback 1.3 MT
91 hp
Honda Partner I Station wagon 5 cửa 1.3 AT
91 hp
Honda Partner I Station wagon 5 cửa 1.3 MT
91 hp
Mazda Bongo III Minivan 2.0d AT
91 hp
Mazda Bongo III Minivan 2.0d AT
91 hp
Mazda Bongo III Minivan 2.0d MT
91 hp
Mazda Bongo III Minivan 2.0d MT
91 hp
Mazda Demio III (DE) 5 cửa Hatchback 1.4 AT
91 hp
Mazda Demio III (DE) 5 cửa Hatchback 1.4 AT
91 hp
Mazda Demio III (DE) 5 cửa Hatchback 1.4 MT
91 hp
Mazda Demio II (DY) 5 cửa Hatchback 1.4 AT
91 hp
Mazda Demio II (DY) 5 cửa Hatchback 1.4 AT
91 hp
Mazda Demio II (DY) 5 cửa Hatchback 1.4 MT
91 hp
Mazda Familia VI (BG) Quán rượu 1.5 AT
91 hp
Mazda Familia VI (BG) Quán rượu 1.5 MT
91 hp
Chevrolet Cavalier II Coupe 2.0 AT
91 hp
Mazda Familia VI (BG) 5 cửa Hatchback 1.5 MT
91 hp
Mazda Familia VI (BG) 5 cửa Hatchback 1.6 AT
91 hp
Mazda Familia VI (BG) 5 cửa Hatchback 1.6 MT
91 hp
Mitsubishi Delica III Minivan 2.0 AT
91 hp
Mitsubishi Delica III Minivan 2.0 AT
91 hp
Mitsubishi Delica III Minivan 2.0 MT
91 hp
Mitsubishi Delica III Minivan 2.0 MT
91 hp
Mitsubishi Lancer IX Quán rượu Cedia 1.5 CVT
91 hp
Mitsubishi Lancer IX Quán rượu Cedia 1.5 CVT
91 hp
Mitsubishi Lancer IX Quán rượu Cedia 1.5 MT
91 hp
Mitsubishi Lancer VI Quán rượu 1.5 AT
91 hp
Mitsubishi Lancer VI Quán rượu 1.5 MT
91 hp
Mitsubishi Mirage V Coupe 1.5 AT
91 hp
Mitsubishi Mirage V Coupe 1.5 MT
91 hp
Mitsubishi Mirage IV Quán rượu 1.5 AT
91 hp
Mitsubishi Mirage IV Quán rượu 1.5 MT
91 hp
Mitsubishi Mirage IV 3 cửa Hatchback 1.5 AT
91 hp
Mitsubishi Mirage IV 3 cửa Hatchback 1.5 MT
91 hp
Nissan Avenir II (W11) Station wagon 5 cửa 2.0d AT
91 hp
Nissan Avenir I (W10) Station wagon 5 cửa 2.0d AT
91 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!