So sánh xe — 0
Nhà Chevrolet Cavalier II Coupe 2.0 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Chevrolet Cavalier II 2.0 AT Coupe 1988

1988 - 1994Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Chevrolet
Chevrolet Cavalier II Station wagon 5 cửa 2.0 MT 91 hp

Chevrolet Cavalier II Station wagon 5 cửa 2.0 AT 91 hp

Chevrolet Cavalier II Coupe 2.0 MT 91 hp

Chevrolet Cavalier II Coupe 2.0 AT 91 hp

Chevrolet Fleetmaster 2 cửa Sedan 3.6 MT 91 hp

Chevrolet Nova III Coupe 2.5 MT 91 hp

Chevrolet Nova III Coupe 2.5 AT 91 hp

Chevrolet Cavalier II Coupe 2.0 AT 91 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Honda Civic Ferio II Quán rượu 1.3 AT 91 hp

Honda Civic Ferio II Quán rượu 1.3 MT 91 hp

Honda Civic Ferio I Quán rượu 1.5 AT 91 hp

Honda Civic Ferio I Quán rượu 1.5 MT 91 hp

Honda Civic VI 3 cửa Hatchback 1.3 AT 91 hp

Honda Civic VI 3 cửa Hatchback 1.3 MT 91 hp

Honda Partner I Station wagon 5 cửa 1.3 AT 91 hp

Honda Partner I Station wagon 5 cửa 1.3 MT 91 hp

Mazda Bongo III Minivan 2.0d AT 91 hp

Mazda Bongo III Minivan 2.0d AT 91 hp

Mazda Bongo III Minivan 2.0d MT 91 hp

Mazda Bongo III Minivan 2.0d MT 91 hp

Mazda Demio III (DE) 5 cửa Hatchback 1.4 AT 91 hp

Mazda Demio III (DE) 5 cửa Hatchback 1.4 AT 91 hp

Mazda Demio III (DE) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 91 hp

Mazda Demio II (DY) 5 cửa Hatchback 1.4 AT 91 hp

Mazda Demio II (DY) 5 cửa Hatchback 1.4 AT 91 hp

Mazda Demio II (DY) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 91 hp

Mazda Familia VI (BG) Quán rượu 1.5 AT 91 hp

Mazda Familia VI (BG) Quán rượu 1.5 MT 91 hp

Chevrolet Cavalier II Coupe 2.0 AT 91 hp

Mazda Familia VI (BG) 5 cửa Hatchback 1.5 MT 91 hp

Mazda Familia VI (BG) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 91 hp

Mazda Familia VI (BG) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 91 hp

Mitsubishi Delica III Minivan 2.0 AT 91 hp

Mitsubishi Delica III Minivan 2.0 AT 91 hp

Mitsubishi Delica III Minivan 2.0 MT 91 hp

Mitsubishi Delica III Minivan 2.0 MT 91 hp

Mitsubishi Lancer IX Quán rượu Cedia 1.5 CVT 91 hp

Mitsubishi Lancer IX Quán rượu Cedia 1.5 CVT 91 hp

Mitsubishi Lancer IX Quán rượu Cedia 1.5 MT 91 hp

Mitsubishi Lancer VI Quán rượu 1.5 AT 91 hp

Mitsubishi Lancer VI Quán rượu 1.5 MT 91 hp

Mitsubishi Mirage V Coupe 1.5 AT 91 hp

Mitsubishi Mirage V Coupe 1.5 MT 91 hp

Mitsubishi Mirage IV Quán rượu 1.5 AT 91 hp

Mitsubishi Mirage IV Quán rượu 1.5 MT 91 hp

Mitsubishi Mirage IV 3 cửa Hatchback 1.5 AT 91 hp

Mitsubishi Mirage IV 3 cửa Hatchback 1.5 MT 91 hp

Nissan Avenir II (W11) Station wagon 5 cửa 2.0d AT 91 hp

Nissan Avenir I (W10) Station wagon 5 cửa 2.0d AT 91 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!