So sánh xe — 0
Nhà Chevrolet Aveo II 5 cửa Hatchback 1.6 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Chevrolet Aveo II 1.6 MT 5 cửa Hatchback 2012

2011 - 2020Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Chevrolet
Chevrolet Aveo II Quán rượu 1.6 AT 115 hp

Chevrolet Aveo II Quán rượu 1.6 MT 115 hp

Chevrolet Aveo II 5 cửa Hatchback 1.6 AT 115 hp

Chevrolet Aveo II 5 cửa Hatchback 1.6 MT 115 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 4.8 AT 115 hp

Chevrolet Blazer K5 II 3 cửa SUV 4.8 MT 115 hp

Chevrolet El Camino IV Độc thân đón taxi 5.0 AT 115 hp

Chevrolet El Camino IV Độc thân đón taxi 5.0 MT 115 hp

Chevrolet Tracker III (Trax) 5 cửa SUV 1.6 MT 115 hp

Chevrolet Bel Air II Quán rượu 3.9 AT 115 hp

Chevrolet Bel Air II Coupe 3.9 AT 115 hp

Chevrolet Bel Air II Station wagon 3 cửa 3.9 AT 115 hp

Chevrolet Bel Air II Convertible 3.9 AT 115 hp

Chevrolet Bel Air I Coupe 3.9 AT 115 hp

Chevrolet Bel Air I Convertible 3.9 AT 115 hp

Chevrolet Aveo II Quán rượu LT 1.6 MT 115 hp

Chevrolet Aveo II Quán rượu LT 1.6 AT 115 hp

Chevrolet Aveo II 5 cửa Hatchback LT 1.6 AT 115 hp

Chevrolet Tracker III 5 cửa SUV 1.6 MT 115 hp

Chevrolet Trax I 5 cửa SUV 1.6 MT 115 hp

Chevrolet Aveo II 5 cửa Hatchback 1.6 MT 115 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d MT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 115 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 115 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Chevrolet Aveo II 5 cửa Hatchback 1.6 MT 115 hp

Audi 100 II (C2) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 100 II (C2) Station wagon 5 cửa 2.1 MT 115 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.1 AT 115 hp

Audi 100 II (C2) Quán rượu 2.1 MT 115 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 115 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 115 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 AT 115 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.9 MT 115 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.0 MT 115 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!