So sánh xe — 0
Nhà Chevrolet Avalanche II Cab đôi pick-up 6.0 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Chevrolet Avalanche II 6.0 AT Cab đôi pick-up 2006

2006 - 2013Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Chevrolet
Chevrolet Astra Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Chevrolet Astra Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Chevrolet Astra Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Chevrolet Astra Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Chevrolet Astra 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Chevrolet Astra 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Chevrolet Astra 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Chevrolet Astra 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Chevrolet Astra 5 cửa Hatchback 2.0d MT 0 l.

Chevrolet Avalanche II Cab đôi pick-up 5.3 AT 0 l.

Chevrolet Avalanche II Cab đôi pick-up 5.3 AT 0 l.

Chevrolet Avalanche II Cab đôi pick-up 6.0 AT 0 l.

Chevrolet Avalanche II Cab đôi pick-up 6.0 AT 0 l.

Chevrolet Avalanche I Cab đôi pick-up 5.3 AT 0 l.

Chevrolet Avalanche I Cab đôi pick-up 8.1 AT 0 l.

Chevrolet Avalanche I Cab đôi pick-up 8.1 AT 0 l.

Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Chevrolet Avalanche II Cab đôi pick-up 6.0 AT 0 l.

Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.4 AT 0 l.

Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.4 MT 0 l.

Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 3 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 3 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 5 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 5 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 5 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II Restyling 5 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 3 cửa SUV 4.3 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 3 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 3 cửa SUV 4.3 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 AT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 MT 0 l.

Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Chevrolet Avalanche II Cab đôi pick-up 6.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!