So sánh xe — 0
Nhà Chery Tiggo 3x I 5 cửa SUV 1.5 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Chery Tiggo 3x I 1.5 AT 5 cửa SUV 2016

2016 - 2020Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Chery
Chery M11 (A3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Chery M11 (A3) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 0 l.

Chery M11 (A3) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Chery M11 (A3) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Chery Tiggo (T11) I 5 cửa SUV 1.6 MT 0 l.

Chery Tiggo (T11) I 5 cửa SUV 1.6 MT 0 l.

Chery Tiggo (T11) I 5 cửa SUV 1.8 AT 0 l.

Chery Tiggo (T11) I 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Chery Tiggo (T11) I 5 cửa SUV 2.0 MT 0 l.

Chery Tiggo (T11) I 5 cửa SUV 2.0 MT 0 l.

Chery Tiggo (T11) I 5 cửa SUV 2.4 MT 0 l.

Chery Tiggo (T11) I 5 cửa SUV 2.4 MT 0 l.

Chery Amulet (A15) Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Chery Amulet (A15) Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Chery Bonus 3 (E3/A19) Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Chery CrossEastar (B14) Kompaktven 2.0 MT 0 l.

Chery Oriental Son (B11) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Chery Tiggo (T11) I Restyling 5 cửa SUV 1.9 AT 0 l.

Chery Amulet (A15) I Liftbek 1.6 MT 0 l.

Chery Amulet (A15) I Liftbek 1.6 AT 0 l.

Chery Tiggo 3x I 5 cửa SUV 1.5 AT 0 l.

Chery Bonus 3 (E3/A19) A19 Quán rượu Standard 1.5 MT 0 l.

Chery CrossEastar (B14) Kompaktven 2.0 MT 0 l.

Chery Fora (A21) Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Chery Kimo (A1) 5 cửa Hatchback 1.3 AMT 0 l.

Chery M11 (A3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Chery M11 (A3) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Chery M11 (A3) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 0 l.

Chery M11 (A3) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Chery Oriental Son (B11) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Chery Tiggo (T11) I Restyling 5 cửa SUV Comfort 1.8 AMT 0 l.

Chery Tiggo (T11) I 5 cửa SUV TG13C 1.6 MT 0 l.

Chery Tiggo (T11) I 5 cửa SUV 2.4 AT 0 l.

Chery Tiggo 3 I 5 cửa SUV Comfort 1.6 MT 0 l.

Chery Tiggo 3 I 5 cửa SUV Luxury 1.6 MT 0 l.

Chery Tiggo 3 I 5 cửa SUV Luxury 1.6 CVT 0 l.

Chery Tiggo 3 I 5 cửa SUV Lux+ 1.6 MT 0 l.

Chery Tiggo 3 I 5 cửa SUV Lux+ 1.6 CVT 0 l.

Chery Tiggo 3 I 5 cửa SUV 2.0 CVT 0 l.

Chery Tiggo 5 I Restyling 5 cửa SUV Basic 2.0 MT 0 l.

Chery Tiggo 5 I Restyling 5 cửa SUV Comfort 2.0 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Chery Tiggo 3x I 5 cửa SUV 1.5 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!