So sánh xe — 0
Nhà Chery M11 (A3) I Quán rượu MS13C 1.6 CVT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Chery M11 (A3) I MS13C 1.6 CVT Quán rượu 2010

2010 - 2015Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Chery
Chery M11 (A3) Quán rượu 1.6 CVT 126 hp

Chery M11 (A3) Quán rượu 1.6 MT 126 hp

Chery M11 (A3) 5 cửa Hatchback 1.6 CVT 126 hp

Chery M11 (A3) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 126 hp

Chery Tiggo (T11) I Restyling 5 cửa SUV 1.6 CVT 126 hp

Chery Tiggo (T11) I Restyling 5 cửa SUV 1.6 MT 126 hp

Chery Arrizo 7 Quán rượu 1.6 CVT 126 hp

Chery Arrizo 7 Quán rượu 1.6 MT 126 hp

Chery Arrizo 7 Quán rượu Luxury 1.6 CVT 126 hp

Chery Arrizo 7 Quán rượu Luxury 1.6 MT 126 hp

Chery M11 (A3) Quán rượu MS13C 1.6 CVT 126 hp

Chery M11 (A3) Quán rượu MS13C 1.6 MT 126 hp

Chery M11 (A3) Quán rượu MS13LX 1.6 CVT 126 hp

Chery M11 (A3) Quán rượu MS13LX 1.6 MT 126 hp

Chery M11 (A3) 5 cửa Hatchback MH13C 1.6 CVT 126 hp

Chery M11 (A3) 5 cửa Hatchback MH13C 1.6 MT 126 hp

Chery M11 (A3) 5 cửa Hatchback MH13LX 1.6 CVT 126 hp

Chery M11 (A3) 5 cửa Hatchback MH13LX 1.6 MT 126 hp

Chery Tiggo (T11) I Restyling 5 cửa SUV Comfort 1.6 MT 126 hp

Chery Tiggo 3 I 5 cửa SUV Comfort 1.6 MT 126 hp

Chery M11 (A3) Quán rượu MS13C 1.6 CVT 126 hp

Chery Tiggo 3 I 5 cửa SUV Luxury 1.6 CVT 126 hp

Chery Tiggo 3 I 5 cửa SUV Lux+ 1.6 MT 126 hp

Chery Tiggo 3 I 5 cửa SUV Lux+ 1.6 CVT 126 hp

Chery Tiggo 3 I 5 cửa SUV Basic 1.6 MT 126 hp

Chery Tiggo 3 I 5 cửa SUV Start 1.6 CVT 126 hp

Chery Tiggo 3 I 5 cửa SUV Start 1.6 MT 126 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Daewoo Korando 3 cửa SUV 2.0 MT 126 hp

Daewoo Nubira II Quán rượu 2.0 AT 126 hp

Daewoo Nubira II Quán rượu 2.0 MT 126 hp

Daewoo Nubira II 5 cửa Hatchback 2.0 AT 126 hp

Daewoo Nubira II 5 cửa Hatchback 2.0 MT 126 hp

Daewoo Nubira II Station wagon 5 cửa 2.0 AT 126 hp

Daewoo Nubira II Station wagon 5 cửa 2.0 MT 126 hp

Honda Civic V 5 cửa Hatchback 1.6 MT 126 hp

Hyundai i20 I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 126 hp

Hyundai i20 I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 126 hp

Hyundai i20 I 3 cửa Hatchback 1.6 AT 126 hp

Hyundai i20 I 3 cửa Hatchback 1.6 MT 126 hp

Hyundai i30 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 126 hp

Hyundai i30 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 126 hp

Kia Carens II Kompaktven 1.8 AT 126 hp

Kia Carens II Kompaktven 1.8 MT 126 hp

Kia Carnival I Minivan 2.9d AT 126 hp

Kia Carnival I Minivan 2.9d MT 126 hp

Kia Cerato II Quán rượu 4-speed 1.6 AT 126 hp

Kia Cerato II Quán rượu 6-speed 1.6 AT 126 hp

Chery M11 (A3) Quán rượu MS13C 1.6 CVT 126 hp

Kia Cerato II Quán rượu 6-speed 1.6 MT 126 hp

Kia Cerato II Coupe 1.6 AT 126 hp

Kia Cerato II Coupe 1.6 MT 126 hp

Kia Sedona I Minivan 2.9d AT 126 hp

Kia Sedona I Minivan 2.9d MT 126 hp

Land Rover Range Rover I 5 cửa SUV 3.5 AT 126 hp

Land Rover Range Rover I 5 cửa SUV 3.5 MT 126 hp

Mercedes-Benz E-klasse I (W124) Quán rượu 250 2.5d AT 126 hp

Mercedes-Benz E-klasse I (W124) Quán rượu 250 2.5d MT 126 hp

Mercedes-Benz W124 Quán rượu 250 2.5d AT 126 hp

Mercedes-Benz W124 Quán rượu 250 2.5d MT 126 hp

Mitsubishi Delica IV Minivan 2.4 AT 126 hp

Mitsubishi Delica IV Minivan 2.4 MT 126 hp

Mitsubishi Galant VII Quán rượu 1.8 AT 126 hp

Mitsubishi Galant VII Quán rượu 1.8 MT 126 hp

Mitsubishi Galant VII 5 cửa Hatchback 1.8 AT 126 hp

Mitsubishi Galant VII 5 cửa Hatchback 1.8 MT 126 hp

Nissan Bluebird VII (U11) Quán rượu 2.0 AT 126 hp

Nissan Bluebird VII (U11) Quán rượu 2.0 MT 126 hp

Nissan Bluebird VII (U11) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 126 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!