So sánh xe — 0
Nhà Changan Raeton Plus I Quán rượu 1.5 AMT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Changan Raeton Plus I 1.5 AMT Quán rượu 2022

2022 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Changan
Changan Benni 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 sec.

Changan CM-8 Mikrovena 1.3 MT 0 sec.

Changan Z-Shine 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 sec.

Changan Z-Shine 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 sec.

Changan Alsvin V7 I Quán rượu 1.0 MT 0 sec.

Changan Alsvin V7 I Quán rượu 1.6 MT 0 sec.

Changan Alsvin V7 I Quán rượu 1.6 AT 0 sec.

Changan Benni II 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 sec.

Changan Benni I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 sec.

Changan Benni Mini 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 sec.

Changan CM-8 Mikrovena 1.3 MT 0 sec.

Changan CS75 I 5 cửa SUV Standart 2.0 MT 0 sec.

Changan CS75 I 5 cửa SUV 1.8 AT 0 sec.

Changan CS75 I 5 cửa SUV 2.0 MT 0 sec.

Changan CS75 I 5 cửa SUV 1.8 AT 0 sec.

Changan CS75 I 5 cửa SUV 1.8 AT 0 sec.

Changan CS75 I 5 cửa SUV Comfort 1.8 AT 0 sec.

Changan CS75 I 5 cửa SUV Elite 1.8 AT 0 sec.

Changan CS75 I 5 cửa SUV Comfort 1.8 AT 0 sec.

Changan CS75 I 5 cửa SUV Comfort 1.8 AT 0 sec.

Changan Raeton Plus Quán rượu 1.5 AMT 0 sec.

Changan CS75 I 5 cửa SUV Elite 1.8 AT 0 sec.

Changan CS75 I Restyling 5 cửa SUV Comfort 2WD 1.8 AT 0 sec.

Changan CS75 I Restyling 5 cửa SUV Luxe 2WD 1.8 AT 0 sec.

Changan CS75 I Restyling 5 cửa SUV Comfort 4WD 1.8 AT 0 sec.

Changan CS75 I Restyling 5 cửa SUV Luxe 4WD 1.8 AT 0 sec.

Changan Z-Shine 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 sec.

Changan Z-Shine 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 sec.

Changan CX20 I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 sec.

Changan CX20 I 5 cửa Hatchback 1.3 AT 0 sec.

Changan UNI-K 5 cửa SUV 2.0 AT 0 sec.

Changan UNI-K 5 cửa SUV 2.0 AT 0 sec.

Changan Benni EC/EV 5 cửa Hatchback AT 0 sec.

Changan Benni EC/EV 5 cửa Hatchback AT 0 sec.

Changan Benni EC/EV 5 cửa Hatchback AT 0 sec.

Changan Auchan A600 EV Minivan AT 0 sec.

Changan Eado II Quán rượu 1.6 AT 0 sec.

Changan CS35PLUS I Restyling 5 cửa SUV Advance 1.4 AMT 0 sec.

Changan CS35PLUS I Restyling 5 cửa SUV Tech 1.4 AMT 0 sec.

Changan CS35PLUS I Restyling 5 cửa SUV 1.4 AMT 0 sec.

Changan CS35PLUS I Restyling 5 cửa SUV 1.6 MT 0 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Changan Raeton Plus Quán rượu 1.5 AMT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!