So sánh xe — 0
Nhà Changan Linmax I Minivan 1.5 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Changan Linmax I 1.5 AT Minivan 2017

2017 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Changan
Changan CM-8 Mikrovena 1.3 MT 0 l.

Changan Z-Shine 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Changan Z-Shine 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Changan CM-8 Mikrovena 1.3 MT 0 l.

Changan Z-Shine 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Changan Z-Shine 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Changan CS35PLUS 5 cửa SUV Comfort 1.6 MT 0 l.

Changan CS35PLUS 5 cửa SUV Comfort 1.6 AT 0 l.

Changan CS35PLUS 5 cửa SUV Luxe 1.6 MT 0 l.

Changan CS35PLUS 5 cửa SUV Luxe 1.6 AT 0 l.

Changan Benni EC/EV 5 cửa Hatchback AT 0 l.

Changan Benni EC/EV 5 cửa Hatchback AT 0 l.

Changan Benni EC/EV 5 cửa Hatchback AT 0 l.

Changan Auchan A600 EV Minivan AT 0 l.

Changan Eado II Quán rượu EV AT 0 l.

Changan Eado II Quán rượu AT 0 l.

Changan Eado II Quán rượu AT 0 l.

Changan Eado II Quán rượu 1.4 AMT 0 l.

Changan UNI-T I 5 cửa SUV Luxe 1.5 AMT 0 l.

Changan UNI-T I 5 cửa SUV Tech 1.5 AMT 0 l.

Changan Linmax Minivan 1.5 AT 0 l.

Changan CS95 I Restyling 2 5 cửa SUV Black edition 2.0 AT 0 l.

Changan CS95 I Restyling 5 cửa SUV DLX 2.0 AT 0 l.

Changan Hunter Plus Cab đôi pick-up Comfort 2.0 AT 0 l.

Changan Hunter Plus Cab đôi pick-up Luxe 2.0 AT 0 l.

Changan Shenlan S7 5 cửa SUV AT 0 l.

Changan Shenlan S7 5 cửa SUV AT 0 l.

Changan Shenlan SL03 Quán rượu AT 0 l.

Changan Shenlan SL03 Quán rượu AT 0 l.

Changan Shenlan SL03 Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Changan Explorer Cab đôi pick-up 2.0 MT 0 l.

Changan Explorer Cab đôi pick-up 2.0 AT 0 l.

Changan Explorer Cab đôi pick-up 2.0 AT 0 l.

Changan Explorer Cab đôi pick-up 2.0 AT 0 l.

Changan Explorer Cab đôi pick-up 2.0 AT 0 l.

Changan Kaicene F70 Cab đôi pick-up 2.0 MT 0 l.

Changan Kaicene F70 Cab đôi pick-up 2.0 MT 0 l.

Changan Kaicene F70 Cab đôi pick-up 2.5 MT 0 l.

Changan Kaicene F70 Cab đôi pick-up 2.5 MT 0 l.

Changan Benben E-Star 5 cửa Hatchback AT 0 l.

Changan Benben E-Star 5 cửa Hatchback AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Changan Linmax Minivan 1.5 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!