So sánh xe — 0
Nhà Changan CS35PLUS I 5 cửa SUV Comfort 1.6 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Changan CS35PLUS I Comfort 1.6 AT 5 cửa SUV 2018

2018 - 2021Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Changan
Changan CM-8 Mikrovena 1.3 MT 0 l.

Changan Z-Shine 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Changan Z-Shine 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Changan Alsvin V7 I Quán rượu 1.0 MT 0 l.

Changan Alsvin V7 I Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Changan Alsvin V7 I Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Changan Benni I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Changan CM-8 Mikrovena 1.3 MT 0 l.

Changan CS75 I 5 cửa SUV Standart 2.0 MT 0 l.

Changan CS75 I 5 cửa SUV 1.8 AT 0 l.

Changan CS75 I 5 cửa SUV 2.0 MT 0 l.

Changan CS75 I 5 cửa SUV 1.8 AT 0 l.

Changan CS75 I 5 cửa SUV 1.8 AT 0 l.

Changan CS75 I 5 cửa SUV Comfort 1.8 AT 0 l.

Changan CS75 I 5 cửa SUV Comfort 1.8 AT 0 l.

Changan CS75 I 5 cửa SUV Elite 1.8 AT 0 l.

Changan CS75 I 5 cửa SUV Elite 1.8 AT 0 l.

Changan CS75 I 5 cửa SUV Comfort 1.8 AT 0 l.

Changan CS75 I 5 cửa SUV Comfort 1.8 AT 0 l.

Changan CS75 I 5 cửa SUV Elite 1.8 AT 0 l.

Changan CS35PLUS 5 cửa SUV Comfort 1.6 AT 0 l.

Changan Z-Shine 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Changan Z-Shine 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Changan CX20 I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Changan CX20 I 5 cửa Hatchback 1.3 AT 0 l.

Changan CS35PLUS 5 cửa SUV Comfort 1.6 MT 0 l.

Changan CS35PLUS 5 cửa SUV Comfort 1.6 AT 0 l.

Changan CS35PLUS 5 cửa SUV Luxe 1.6 MT 0 l.

Changan CS35PLUS 5 cửa SUV Luxe 1.6 AT 0 l.

Changan UNI-K 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Changan UNI-K 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

Changan Benni EC/EV 5 cửa Hatchback AT 0 l.

Changan Benni EC/EV 5 cửa Hatchback AT 0 l.

Changan Benni EC/EV 5 cửa Hatchback AT 0 l.

Changan Auchan A600 EV Minivan AT 0 l.

Changan Eado II Quán rượu EV AT 0 l.

Changan Eado II Quán rượu AT 0 l.

Changan Eado II Quán rượu AT 0 l.

Changan Eado II Quán rượu 1.4 AMT 0 l.

Changan CS35PLUS I Restyling 5 cửa SUV Advance 1.4 AMT 0 l.

Changan CS35PLUS I Restyling 5 cửa SUV Tech 1.4 AMT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Changan CS35PLUS 5 cửa SUV Comfort 1.6 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!