So sánh xe — 0
Nhà Cadillac De Ville VII Quán rượu 4.6 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Cadillac De Ville VII 4.6 AT Quán rượu 1994

1994 - 1999Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Cadillac
Cadillac ATS Coupe 2.0 AT 0 l.

Cadillac ATS Coupe 2.0 AT 0 l.

Cadillac ATS Coupe 2.0 AT 0 l.

Cadillac ATS Coupe 2.0 AT 0 l.

Cadillac ATS Coupe 2.0 MT 0 l.

Cadillac ATS Coupe 3.6 AT 0 l.

Cadillac ATS Coupe 3.6 AT 0 l.

Cadillac ATS Coupe 3.6 AT 0 l.

Cadillac ATS-V Quán rượu 3.6 AT 0 l.

Cadillac ATS-V Quán rượu 3.6 MT 0 l.

Cadillac ATS-V Coupe 3.6 AT 0 l.

Cadillac ATS-V Coupe 3.6 MT 0 l.

Cadillac CTS III Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Cadillac CTS III Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Cadillac CTS II Coupe 3.6 AT 0 l.

Cadillac CTS II Coupe 3.6 AT 0 l.

Cadillac CTS II Station wagon 5 cửa 3.0 AT 0 l.

Cadillac CTS II Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Cadillac CTS II Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Cadillac CTS I Quán rượu 2.6 MT 0 l.

Cadillac De Ville VII Quán rượu 4.6 AT 0 l.

Cadillac CTS-V II Station wagon 5 cửa 6.2 AT 0 l.

Cadillac CTS-V II Station wagon 5 cửa 6.2 MT 0 l.

Cadillac CTS-V I Quán rượu 5.7 AT 0 l.

Cadillac CTS-V I Quán rượu 6.0 AT 0 l.

Cadillac De Ville VII Quán rượu 4.6 AT 0 l.

Cadillac De Ville VII Quán rượu 4.6 AT 0 l.

Cadillac De Ville VII Quán rượu 4.9 AT 0 l.

Cadillac De Ville VI Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Cadillac De Ville VI Quán rượu 4.3d AT 0 l.

Cadillac De Ville VI Quán rượu 4.5 AT 0 l.

Cadillac De Ville VI Quán rượu 4.5 AT 0 l.

Cadillac De Ville VI Quán rượu 4.9 AT 0 l.

Cadillac De Ville V Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Cadillac De Ville IV Quán rượu 7.7 AT 0 l.

Cadillac De Ville IV Coupe 7.7 AT 0 l.

Cadillac De Ville III Quán rượu 7.0 AT 0 l.

Cadillac De Ville III Quán rượu 7.7 AT 0 l.

Cadillac De Ville III Coupe 7.0 AT 0 l.

Cadillac De Ville III Coupe 7.7 AT 0 l.

Cadillac De Ville III Convertible 7.0 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Cadillac De Ville VII Quán rượu 4.6 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!