So sánh xe — 0
Nhà Buick Verano III (Pro) Quán rượu Pro GS 1.5 CVT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Buick Verano III (Pro) Pro GS 1.5 CVT Quán rượu 2021

2021 - hôm nayThêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Buick
Buick Century V Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Buick Century V Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Buick Century V Quán rượu 2.5 AT 0 l.

Buick Century V Quán rượu 2.5 AT 0 l.

Buick Century V Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Buick Century V Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Buick Century V Quán rượu 3.3 AT 0 l.

Buick Century V Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick Century V Quán rượu 4.3d AT 0 l.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 2.5 AT 0 l.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 2.5 AT 0 l.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 2.8 AT 0 l.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 3.0 AT 0 l.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 3.1 AT 0 l.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 3.3 AT 0 l.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 3.8 AT 0 l.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 4.3d AT 0 l.

Buick Century III Coupe 3.8 AT 0 l.

Buick Verano III (Pro) Quán rượu Pro GS 1.5 CVT 0 l.

Buick Electra VI Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick Electra V Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Buick Electra V Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Buick Electra V Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Buick Electra V Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Buick LaCrosse II Restyling Quán rượu 2.4hyb AT 0 l.

Buick LaCrosse II Quán rượu 2.4hyb AT 0 l.

Buick LeSabre VI Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick LeSabre VI Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick LeSabre V Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Buick LeSabre I Sedan mui cứng 6.0 MT 0 l.

Buick Park Avenue III Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Buick Park Avenue II Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick Park Avenue I Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick Regal V Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Buick Regal IV Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Buick Regal IV Quán rượu 2.5 AT 0 l.

Buick Regal IV Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Buick Regal III Quán rượu 3.1 AT 0 l.

Buick Regal III Quán rượu 3.8 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Buick Verano III (Pro) Quán rượu Pro GS 1.5 CVT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!