So sánh xe — 0
Nhà Buick Skylark IX Coupe 3.1 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Buick Skylark IX 3.1 AT Coupe 1992

1992 - 1998Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Buick
Buick Century V Quán rượu 3.1 AT 0 l.

Buick Century V Quán rượu 4.3d AT 0 l.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 2.5 AT 0 l.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 4.3d AT 0 l.

Buick Century III Coupe 3.8 AT 0 l.

Buick Century III Coupe 5.7 AT 0 l.

Buick Electra VI Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick Electra V Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Buick Electra V Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Buick Electra V Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Buick Electra V Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Buick Excelle I Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Buick Excelle I Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Buick GL8 II Minivan 2.4 AT 0 l.

Buick GL8 II Minivan 3.0 AT 0 l.

Buick GL8 I Minivan First Land 3.0 AT 0 l.

Buick GL8 I Minivan First Land 3.4 AT 0 l.

Buick LaCrosse II Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Buick LaCrosse II Restyling Quán rượu 2.4hyb AT 0 l.

Buick LaCrosse II Restyling Quán rượu 3.6 AT 0 l.

Buick Skylark IX Coupe 3.1 AT 0 l.

Buick LaCrosse II Quán rượu 2.4hyb AT 0 l.

Buick LaCrosse II Quán rượu 3.6 AT 0 l.

Buick LaCrosse I (China) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Buick LaCrosse I (China) Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Buick LaCrosse I (North America) Quán rượu 5.3 AT 0 l.

Buick LeSabre VII Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick LeSabre VI Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick LeSabre VI Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick LeSabre V Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Buick LeSabre I Sedan mui cứng 6.0 MT 0 l.

Buick Park Avenue III Quán rượu 3.6 AT 0 l.

Buick Park Avenue II Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick Park Avenue II Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick Park Avenue II Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick Park Avenue I Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick Reatta Coupe 3.8 AT 0 l.

Buick Reatta Convertible 3.8 AT 0 l.

Buick Regal V Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Buick Regal V Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Buick Regal V Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Buick Skylark IX Coupe 3.1 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!