So sánh xe — 0
Nhà Buick Roadmaster VIII Quán rượu 5.7 AT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Buick Roadmaster VIII 5.7 AT Quán rượu 1991

1991 - 1996Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Buick
Buick Century V Quán rượu 2.2 AT 0 sec.

Buick Century V Quán rượu 2.2 AT 0 sec.

Buick Century V Quán rượu 2.5 AT 0 sec.

Buick Century V Quán rượu 2.5 AT 0 sec.

Buick Century V Quán rượu 2.8 AT 0 sec.

Buick Century V Quán rượu 3.0 AT 0 sec.

Buick Century V Quán rượu 3.1 AT 0 sec.

Buick Century V Quán rượu 3.3 AT 0 sec.

Buick Century V Quán rượu 3.8 AT 0 sec.

Buick Century V Quán rượu 4.3d AT 0 sec.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 sec.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 sec.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 2.5 AT 0 sec.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 2.5 AT 0 sec.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 2.8 AT 0 sec.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 3.0 AT 0 sec.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 3.1 AT 0 sec.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 3.3 AT 0 sec.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 3.8 AT 0 sec.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 4.3d AT 0 sec.

Buick Roadmaster VIII Quán rượu 5.7 AT 0 sec.

Buick Century III Coupe 5.7 AT 0 sec.

Buick Electra VI Quán rượu 3.8 AT 0 sec.

Buick Electra V Quán rượu 4.1 AT 0 sec.

Buick Electra V Quán rượu 4.1 AT 0 sec.

Buick Electra V Quán rượu 4.1 AT 0 sec.

Buick Electra V Quán rượu 4.1 AT 0 sec.

Buick GL8 II Minivan 2.4 AT 0 sec.

Buick GL8 II Minivan 3.0 AT 0 sec.

Buick LaCrosse II Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Buick LaCrosse II Restyling Quán rượu 2.4hyb AT 0 sec.

Buick LaCrosse II Restyling Quán rượu 3.6 AT 0 sec.

Buick LaCrosse II Restyling Quán rượu 3.6 AT 0 sec.

Buick LaCrosse II Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Buick LaCrosse II Quán rượu 2.4hyb AT 0 sec.

Buick LaCrosse II Quán rượu 3.6 AT 0 sec.

Buick LaCrosse II Quán rượu 3.6 AT 0 sec.

Buick LeSabre VI Quán rượu 3.8 AT 0 sec.

Buick LeSabre VI Quán rượu 3.8 AT 0 sec.

Buick LeSabre V Quán rượu 4.1 AT 0 sec.

Buick LeSabre I Sedan mui cứng 6.0 MT 0 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Buick Roadmaster VIII Quán rượu 5.7 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!