So sánh xe — 0
Nhà Buick Electra E5 I 5 cửa SUV Smart AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Buick Electra E5 I Smart AT 5 cửa SUV 2022

2022 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Buick
Buick Century V Quán rượu 3.1 AT 0 l.

Buick Century V Quán rượu 4.3d AT 0 l.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 2.5 AT 0 l.

Buick Century V Station wagon 5 cửa 4.3d AT 0 l.

Buick Century III Coupe 3.8 AT 0 l.

Buick Century III Coupe 5.7 AT 0 l.

Buick Electra VI Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick Electra V Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Buick Electra V Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Buick Electra V Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Buick Electra V Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Buick Excelle I Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Buick Excelle I Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Buick GL8 II Minivan 2.4 AT 0 l.

Buick GL8 II Minivan 3.0 AT 0 l.

Buick GL8 I Minivan First Land 3.0 AT 0 l.

Buick GL8 I Minivan First Land 3.4 AT 0 l.

Buick LaCrosse II Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Buick LaCrosse II Restyling Quán rượu 2.4hyb AT 0 l.

Buick LaCrosse II Restyling Quán rượu 3.6 AT 0 l.

Buick Electra E5 5 cửa SUV Smart AT 0 l.

Buick LaCrosse II Quán rượu 2.4hyb AT 0 l.

Buick LaCrosse II Quán rượu 3.6 AT 0 l.

Buick LaCrosse I (China) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Buick LaCrosse I (China) Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Buick LaCrosse I (North America) Quán rượu 5.3 AT 0 l.

Buick LeSabre VII Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick LeSabre VI Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick LeSabre VI Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick LeSabre V Quán rượu 4.1 AT 0 l.

Buick LeSabre I Sedan mui cứng 6.0 MT 0 l.

Buick Park Avenue III Quán rượu 3.6 AT 0 l.

Buick Park Avenue II Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick Park Avenue II Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick Park Avenue II Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick Park Avenue I Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Buick Reatta Coupe 3.8 AT 0 l.

Buick Reatta Convertible 3.8 AT 0 l.

Buick Regal V Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Buick Regal V Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Buick Regal V Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Buick Electra E5 5 cửa SUV Smart AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!