So sánh xe — 0
Nhà Bugatti EB Veyron 16.4 Coupe SS 8.0 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Bugatti EB Veyron 16.4 I SS 8.0 AT Coupe

2010 - 2015Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Bugatti
Bugatti EB Veyron 16.4 Coupe SS 8.0 AT 23.1 l.

Bugatti EB Veyron 16.4 I Coupe 8.0 AMT 23.1 l.

Bugatti EB Veyron 16.4 Coupe SS 8.0 AT 23.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Bugatti EB Veyron 16.4 Coupe SS 8.0 AT 23.1 l.

Ford Torino II Convertible 7.0 MT 23.1 l.

Bugatti EB Veyron 16.4 I Coupe 8.0 AMT 23.1 l.

Chrysler Imperial LeBaron Sedan mui cứng 6.4 AT 23.1 l.

Chrysler Imperial LeBaron Coupe mui cứng 6.4 AT 23.1 l.

Dodge Polara IV Quán rượu 6.3 AT 23.1 l.

Bugatti EB Veyron 16.4 Coupe SS 8.0 AT 23.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!