|
So sánh với các mô hình khác Bugatti |
Bugatti EB Veyron 16.4 Coupe 8.0 AT 40.4 l. |
Bugatti EB Veyron 16.4 I Coupe 8.0 AMT 40.4 l. |
Bugatti EB Veyron 16.4 Coupe 8.0 AT 40.4 l. |
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô |
Bugatti EB Veyron 16.4 Coupe 8.0 AT 40.4 l. |
Bugatti EB Veyron 16.4 I Coupe 8.0 AMT 40.4 l. |
Bugatti EB Veyron 16.4 Coupe 8.0 AT 40.4 l. |