So sánh xe — 0
Nhà Brilliance M1 (BS6) I Quán rượu 2.4 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Brilliance M1 (BS6) I 2.4 AT Quán rượu 2005

2004 - 2009Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Brilliance
Brilliance H230 Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Brilliance H230 Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Brilliance H230 5 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Brilliance M1 (BS6) I Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Brilliance M1 (BS6) I Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Restyling Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Restyling Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Station wagon 5 cửa 1.6 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Station wagon 5 cửa 1.8 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Station wagon 5 cửa 1.8 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Brilliance FRV (BS2) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Brilliance FRV (BS2) 5 cửa Hatchback Cross 1.5 MT 0 l.

Brilliance M1 (BS6) I Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Brilliance M3 (BC3) Coupe 1.8 MT 0 l.

Brilliance M3 (BC3) Coupe 1.8 MT 0 l.

Brilliance FRV (BS2) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Brilliance FRV (BS2) 5 cửa Hatchback 1.5 MT 0 l.

Brilliance H230 5 cửa Hatchback Deluxe 1.5 AMT 0 l.

Brilliance H230 Quán rượu Comfort 1.5 MT 0 l.

Brilliance H230 Quán rượu Deluxe 1.5 AMT 0 l.

Brilliance H530 I Quán rượu Comfort 1.6 MT 0 l.

Brilliance H530 I Quán rượu Comfort 1.6 AT 0 l.

Brilliance H530 I Quán rượu Deluxe 1.6 MT 0 l.

Brilliance H530 I Quán rượu Deluxe 1.6 AT 0 l.

Brilliance H530 I Restyling Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Brilliance H530 I Restyling Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Brilliance H530 I Restyling Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Brilliance H530 I Restyling Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Brilliance M3 (BC3) Coupe 1.8 MT 0 l.

Brilliance M3 (BC3) Coupe 1.8 AT 0 l.

Brilliance M3 (BC3) Coupe 1.8 MT 0 l.

Brilliance V5 I Restyling 5 cửa SUV Sport 1.5 AT 0 l.

Brilliance V5 I Restyling 5 cửa SUV Deluxe 1.5 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Brilliance M1 (BS6) I Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!