So sánh xe — 0
Nhà Brilliance FRV (BS2) I 5 cửa Hatchback 1.5 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Brilliance FRV (BS2) I 1.5 MT 5 cửa Hatchback 2008

2008 - 2013Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Brilliance
Brilliance M1 (BS6) I Restyling Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Brilliance M1 (BS6) I Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Brilliance M1 (BS6) I Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Brilliance M1 (BS6) I Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Brilliance M1 (BS6) I Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Restyling Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Station wagon 5 cửa 1.6 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Station wagon 5 cửa 1.8 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Station wagon 5 cửa 1.8 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Brilliance M2 (BS4) I Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Brilliance FRV (BS2) 5 cửa Hatchback 1.5 MT 0 l.

Brilliance FRV (BS2) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Brilliance FRV (BS2) 5 cửa Hatchback Cross 1.5 MT 0 l.

Brilliance FRV (BS2) 5 cửa Hatchback 1.5 MT 0 l.

Brilliance FRV (BS2) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Brilliance FRV (BS2) 5 cửa Hatchback 1.5 MT 0 l.

Brilliance H530 I Restyling Quán rượu 1.5 MT 0 l.

Brilliance H530 I Restyling Quán rượu 1.5 AT 0 l.

Brilliance H530 I Restyling Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Brilliance H530 I Restyling Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Brilliance V5 I Restyling 5 cửa SUV Sport 1.5 AT 0 l.

Brilliance V5 I Restyling 5 cửa SUV Deluxe 1.5 AT 0 l.

Brilliance V5 I Restyling 5 cửa SUV 1.5 MT 0 l.

Brilliance V5 I Restyling 5 cửa SUV 1.5 MT 0 l.

Brilliance V5 I Restyling 5 cửa SUV 1.5 AT 0 l.

Brilliance V5 I Restyling 5 cửa SUV 1.5 AT 0 l.

Brilliance V5 I Restyling 5 cửa SUV 1.6 MT 0 l.

Brilliance V5 I Restyling 5 cửa SUV 1.6 AT 0 l.

Brilliance V3 I 5 cửa SUV 1.5 AT 0 l.

Brilliance V3 I 5 cửa SUV 1.5 MT 0 l.

Brilliance V3 I 5 cửa SUV 1.5 MT 0 l.

Brilliance V3 I 5 cửa SUV 1.5 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Brilliance FRV (BS2) 5 cửa Hatchback 1.5 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!