So sánh xe — 0
Nhà BMW X4 5 cửa SUV 30d 3.0d AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa BMW X4 I 30d 3.0d AT 5 cửa SUV

2014 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác BMW
BMW 3er VI (F3x) Restyling Quán rượu 330i 2.0 AT 249 hp

BMW 3er VI (F3x) Restyling Quán rượu 330i xDrive 2.0 AT 249 hp

BMW 3er VI (F3x) Restyling Quán rượu 330i 2.0 MT 249 hp

BMW X3 II (F25) Restyling 5 cửa SUV 30d xDrive 3.0d AT 249 hp

BMW X3 II (F25) 5 cửa SUV 30d xDrive 3.0d AT 249 hp

BMW X5 III (F15) 5 cửa SUV 30d 3.0d AT 249 hp

BMW X6 II (F16) 5 cửa SUV 30d 3.0d AT 249 hp

BMW X4 5 cửa SUV 30d 3.0d AT 249 hp

BMW 4er Liftbek 430i xDrive 2.0 AT 249 hp

BMW 4er Coupe 430i xDrive 2.0 AT 249 hp

BMW 4er Convertible 430i 2.0 AT 249 hp

BMW 3er VI (F3x) Restyling Liftbek 330i xDrive 2.0 AT 249 hp

BMW 3er VI (F3x) Restyling Quán rượu 330i xDrive Luxury Line 2.0 AT 249 hp

BMW 3er VI (F3x) Restyling Quán rượu 330i xDrive M Sport 2.0 AT 249 hp

BMW 4er F32/F33/F36 Restyling Coupe 430i 2.0 AT 249 hp

BMW 4er F32/F33/F36 Restyling Coupe 430i xDrive 2.0 AT 249 hp

BMW 4er F32/F33/F36 Restyling Liftbek 430i xDrive 2.0 AT 249 hp

BMW 4er F32/F33/F36 Restyling Convertible 430i 2.0 AT 249 hp

BMW 4er F32/F33/F36 Restyling Convertible 430i xDrive 2.0 AT 249 hp

BMW 4er F32/F33/F36 Restyling Liftbek 430i xDrive M Sport Pro 2.0 AT 249 hp

BMW X4 5 cửa SUV 30d 3.0d AT 249 hp

BMW 4er F32/F33/F36 Coupe 430i xDrive 2.0 AT 249 hp

BMW 4er F32/F33/F36 Convertible 430i 2.0 AT 249 hp

BMW 4er F32/F33/F36 Liftbek 430i xDrive 2.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Quán rượu 3.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Quán rượu 530i 2.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Quán rượu 530i xDrive 2.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Quán rượu 530d xDrive 3.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Quán rượu 530i xDrive M Sport 2.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Quán rượu 530i xDrive Luxury 2.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Quán rượu 530d xDrive M Sport 3.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Quán rượu 530d xDrive M Sport Pro 3.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Restyling Quán rượu 530i xDrive 2.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Restyling Quán rượu 530i xDrive M Sport Plus 2.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Restyling Quán rượu 2.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Restyling Quán rượu 530d xDrive 3.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Restyling Quán rượu 530d xDrive M Sport Plus Edition 21 3.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Restyling Quán rượu 530d xDrive M Sport Pro Edition 21 3.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Restyling Quán rượu 530d xDrive M Sport Edition 3.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Restyling Quán rượu 530d xDrive M Sport Plus 3.0 AT 249 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Restyling Quán rượu 530d xDrive M Sport Pro 3.0 AT 249 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 AT 249 hp

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 249 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV 3.0d AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 249 hp

Audi A7 I Restyling Liftbek 2.0 AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

BMW X4 5 cửa SUV 30d 3.0d AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!