Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
BMW
M4
Convertible
3.0 MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa BMW M4 I 3.0 MT Convertible
2014 - hôm nay
Thêm vào so sánh
11
ảnh
So sánh với các mô hình khác BMW
BMW M3 V (F80) Quán rượu 3.0 AT
431 hp
BMW M3 V (F80) Quán rượu 3.0 MT
431 hp
BMW M4 Convertible 3.0 AT
431 hp
BMW M4 Convertible 3.0 MT
431 hp
BMW M4 Coupe 3.0 AT
431 hp
BMW M4 Coupe 3.0 MT
431 hp
BMW M4 F82/F83 Coupe M4 3.0 MT
431 hp
BMW M4 F82/F83 Coupe M4 3.0 AMT
431 hp
BMW M4 F82/F83 Convertible M4 3.0 MT
431 hp
BMW M4 F82/F83 Convertible M4 3.0 AMT
431 hp
BMW M4 F82/F83 Restyling Convertible 3.0 AMT
431 hp
BMW M4 F82/F83 Restyling Convertible 3.0 MT
431 hp
BMW M4 F82/F83 Restyling Coupe 3.0 AMT
431 hp
BMW M4 F82/F83 Restyling Coupe 3.0 MT
431 hp
BMW M4 Convertible 3.0 MT
431 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
BMW M3 V (F80) Quán rượu 3.0 AT
431 hp
BMW M3 V (F80) Quán rượu 3.0 MT
431 hp
BMW M4 Convertible 3.0 AT
431 hp
BMW M4 Convertible 3.0 MT
431 hp
BMW M4 Coupe 3.0 AT
431 hp
BMW M4 Coupe 3.0 MT
431 hp
BMW M4 F82/F83 Coupe M4 3.0 MT
431 hp
BMW M4 F82/F83 Coupe M4 3.0 AMT
431 hp
BMW M4 F82/F83 Convertible M4 3.0 MT
431 hp
BMW M4 F82/F83 Convertible M4 3.0 AMT
431 hp
BMW M4 F82/F83 Restyling Convertible 3.0 AMT
431 hp
BMW M4 F82/F83 Restyling Convertible 3.0 MT
431 hp
BMW M4 F82/F83 Restyling Coupe 3.0 AMT
431 hp
BMW M4 F82/F83 Restyling Coupe 3.0 MT
431 hp
Chevrolet Impala IV Sedan mui cứng 6.5 MT
431 hp
Chevrolet Impala IV Sedan mui cứng 6.5 MT
431 hp
Chevrolet Impala IV Sedan mui cứng 7.0 MT
431 hp
Chevrolet Impala IV Sedan mui cứng 7.0 MT
431 hp
Chevrolet Impala IV Coupe mui cứng 6.5 MT
431 hp
Chevrolet Impala IV Coupe mui cứng 6.5 MT
431 hp
BMW M4 Convertible 3.0 MT
431 hp
Chevrolet Impala IV Coupe mui cứng 6.5 MT
431 hp
Ford Galaxie II Coupe 7.0 MT
431 hp
Ford Galaxie II Convertible 7.0 MT
431 hp
Chrysler 300C I Station wagon 5 cửa 6.1 AT
431 hp
Dodge Super Bee Coupe 7.0 MT
431 hp
Dodge Super Bee Coupe 7.0 AT
431 hp
Mercury Monterey V Quán rượu 7.0 MT
431 hp
Plymouth Road Runner I Coupe mui cứng 7.0 MT
431 hp
Vauxhall VXR8 Quán rượu 6.2 AT
431 hp
Vauxhall VXR8 Quán rượu 6.2 AT
431 hp
HSV Maloo Độc thân đón taxi 6.2 AT
431 hp
Lynk & Co 09 5 cửa SUV 2.0 AT
431 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!