So sánh xe — 0
Nhà BMW M4 G82/G83 Coupe M Special Pro 3.0 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc BMW M4 G82/G83 M Special Pro 3.0 AT Coupe 2020

2020 - 2020Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác BMW
BMW 3er III (E36) Convertible 320i 2.0 AT 7.6 l.

BMW 5er II (E28) Quán rượu 520i 2.0 MT 7.6 l.

BMW 7er V (F01/F02/F04) Quán rượu 740i 3.0 AT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 730i 3.0 AT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 730i 3.0 AT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 730i 3.0 MT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 730i 3.0 MT 7.6 l.

BMW M5 V (F10) Quán rượu 4.4 AT 7.6 l.

BMW M5 V (F10) Quán rượu Competition Package 4.4 AT 7.6 l.

BMW M6 III (F06/F13/F12) Quán rượu 4.4 AT 7.6 l.

BMW M6 III (F06/F13/F12) Coupe 4.4 AT 7.6 l.

BMW Z3 Coupe 3.0 AT 7.6 l.

BMW Z3 Xe dừng trên đường 2.0 MT 7.6 l.

BMW Z3 Xe dừng trên đường 2.2 AT 7.6 l.

BMW 3er III (E36) Convertible 2.0 AT 7.6 l.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Liftbek 4.4 AT 7.6 l.

BMW 5er II (E28) Quán rượu 2.0 MT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 3.0 MT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 3.0 MT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 3.0 AT 7.6 l.

BMW M4 G82/G83 Coupe M Special Pro 3.0 AT 7.6 l.

BMW M3 VI (G80) Quán rượu Competition 3.0 AT 7.6 l.

BMW M3 VI (G80) Quán rượu M Special 3.0 AT 7.6 l.

BMW M3 VI (G80) Quán rượu 3.0 AT 7.6 l.

BMW M4 G82 Coupe Competition 3.0 AT 7.6 l.

BMW M4 G82 Coupe Competition 3.0 AT 7.6 l.

BMW M4 G82 Coupe M Special 3.0 AT 7.6 l.

BMW M4 G82 Coupe M Special 3.0 AT 7.6 l.

BMW M4 G82 Coupe M Track 3.0 AT 7.6 l.

BMW M4 G82 Coupe M Special Pro 3.0 AT 7.6 l.

BMW M4 G82/G83 Coupe Competition 3.0 AT 7.6 l.

BMW M4 G82/G83 Coupe Competition 3.0 AT 7.6 l.

BMW M4 G82/G83 Coupe M Special 3.0 AT 7.6 l.

BMW M4 G82/G83 Coupe M Special 3.0 AT 7.6 l.

BMW M4 G82/G83 Coupe M Track 3.0 AT 7.6 l.

BMW M4 G82/G83 Coupe M Special Pro 3.0 AT 7.6 l.

BMW M5 V (F10) Quán rượu M5 4.4 AMT 7.6 l.

BMW M5 V (F10) Restyling Quán rượu M5 4.4 AMT 7.6 l.

BMW M5 V (F10) Restyling Quán rượu 4.4 AMT 7.6 l.

BMW M5 V (F10) Restyling Quán rượu 4.4 AMT 7.6 l.

BMW M5 V (F10) Restyling Quán rượu 4.4 AMT 7.6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 AT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 AT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 AT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 7.6 l.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 7.6 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 7.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 3.2 AT 7.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 3.2 MT 7.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 3.2 AT 7.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 3.2 MT 7.6 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 3.2 MT 7.6 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.6 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.4 AT 7.6 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 7.6 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 7.6 l.

BMW M4 G82/G83 Coupe M Special Pro 3.0 AT 7.6 l.

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 4.1d AT 7.6 l.

Audi S2 I Coupe 2.2 MT 7.6 l.

Audi S8 III (D4) Quán rượu 4.0 AT 7.6 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 3.2 MT 7.6 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 7.6 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 7.6 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 MT 7.6 l.

BMW 3er III (E36) Convertible 320i 2.0 AT 7.6 l.

BMW 5er II (E28) Quán rượu 520i 2.0 MT 7.6 l.

BMW 7er V (F01/F02/F04) Quán rượu 740i 3.0 AT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 730i 3.0 AT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 730i 3.0 AT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 730i 3.0 MT 7.6 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 730i 3.0 MT 7.6 l.

BMW M5 V (F10) Quán rượu 4.4 AT 7.6 l.

BMW M5 V (F10) Quán rượu Competition Package 4.4 AT 7.6 l.

BMW M6 III (F06/F13/F12) Quán rượu 4.4 AT 7.6 l.

BMW M6 III (F06/F13/F12) Coupe 4.4 AT 7.6 l.

BMW Z3 Coupe 3.0 AT 7.6 l.

BMW Z3 Xe dừng trên đường 2.0 MT 7.6 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!