So sánh xe — 0
Nhà BMW 5er V (E60/E61) Station wagon 5 cửa 545i 4.4 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố BMW 5er V (E60/E61) 545i 4.4 MT Station wagon 5 cửa 2002

2003 - 2007Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác BMW
BMW 5er V (E60/E61) Station wagon 5 cửa 545i 4.4 MT 16.8 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 735i 3.4 AT 16.8 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 735i 3.4 MT 16.8 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 735Li 3.4 MT 16.8 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 735i 3.4 AT 16.8 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 735i 3.4 MT 16.8 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 735i 3.4 MT 16.8 l.

BMW 5er I (E12) Restyling Quán rượu 3.0 AT 16.8 l.

BMW 5er I (E12) Restyling Quán rượu 3.0 AT 16.8 l.

BMW 6er I (E24) Coupe 3.4 MT 16.8 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 3.4 MT 16.8 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 3.4 AT 16.8 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 3.4 MT 16.8 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 3.4 AT 16.8 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 3.5 MT 16.8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Station wagon 5 cửa 545i 4.4 MT 16.8 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
BMW 5er V (E60/E61) Station wagon 5 cửa 545i 4.4 MT 16.8 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 735i 3.4 AT 16.8 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 735i 3.4 MT 16.8 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 735Li 3.4 MT 16.8 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 735i 3.4 AT 16.8 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 735i 3.4 MT 16.8 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 735i 3.4 MT 16.8 l.

Chevrolet Avalanche I Cab đôi pick-up 5.3 AT 16.8 l.

Chevrolet Avalanche I Cab đôi pick-up 5.3 AT 16.8 l.

Chevrolet Avalanche I Cab đôi pick-up 8.1 AT 16.8 l.

Chevrolet Camaro V Restyling Coupe ZL1 6.2 MT 16.8 l.

Chevrolet Camaro V Restyling Convertible ZL1 6.2 MT 16.8 l.

Chevrolet Camaro IV Restyling Coupe 3.8 MT 16.8 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Nửa Cab Pickup 6.2 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado III (K2XX) Cab đôi pick-up 6.2 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 5.3 AT 16.8 l.

BMW 5er V (E60/E61) Station wagon 5 cửa 545i 4.4 MT 16.8 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Cab đôi pick-up 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Cab đôi pick-up 5.3 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Độc thân đón taxi 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Độc thân đón taxi 5.3 AT 16.8 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Nửa Cab Pickup 5.3 AT 16.8 l.

Chevrolet SS I Quán rượu 6.2 AT 16.8 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 4.8 AT 16.8 l.

Chevrolet Tahoe I 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Chevrolet Tahoe I 5 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Chevrolet Tahoe I 3 cửa SUV 5.7 AT 16.8 l.

Chevrolet TrailBlazer I Restyling 5 cửa SUV 6.0 AT 16.8 l.

Chevrolet TrailBlazer I 5 cửa SUV 5.3 AT 16.8 l.

Daewoo Korando 3 cửa SUV 3.2 MT 16.8 l.

Ford Expedition III 5 cửa SUV 5.4 AT 16.8 l.

Ford Expedition III 5 cửa SUV EL 5.4 AT 16.8 l.

Ford Expedition II 5 cửa SUV 4.6 AT 16.8 l.

Ford Expedition II 5 cửa SUV 4.6 AT 16.8 l.

Ford Expedition II 5 cửa SUV 5.4 AT 16.8 l.

Ford Expedition II 5 cửa SUV 5.4 AT 16.8 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!